(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whimsicality
C1

whimsicality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính kỳ quái tính lập dị sự hóm hỉnh sự vui nhộn khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whimsicality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất kỳ quái, lập dị; khuynh hướng thích đùa cợt, hay thay đổi thất thường.

Definition (English Meaning)

The quality of being whimsical; the trait of being fanciful, playful, or capricious.

Ví dụ Thực tế với 'Whimsicality'

  • "The garden was filled with whimsicality, from the miniature fairy houses to the brightly painted gnomes."

    "Khu vườn tràn ngập sự kỳ quái, từ những ngôi nhà cổ tích thu nhỏ đến những chú lùn được sơn màu rực rỡ."

  • "Her designs are known for their whimsicality and charm."

    "Thiết kế của cô ấy được biết đến với sự kỳ quái và duyên dáng."

  • "The author's whimsicality shines through in his writing style."

    "Tính kỳ quái của tác giả tỏa sáng trong phong cách viết của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whimsicality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whimsicality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriousness(sự nghiêm túc)
practicality(tính thực tế)
solemnity(sự trang nghiêm)

Từ liên quan (Related Words)

fantasy(sự tưởng tượng, thế giới kỳ ảo)
folklore(văn hóa dân gian)
fairy tale(truyện cổ tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Whimsicality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Whimsicality ám chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái tự do, không gò bó, thường thể hiện qua hành vi, lời nói hoặc sáng tạo nghệ thuật. Nó khác với 'eccentricity' (tính lập dị) ở chỗ nó mang tính vui tươi và vô tư hơn, trong khi 'eccentricity' thường mang ý nghĩa khác thường và có phần kỳ lạ. So với 'caprice' (tính thất thường, đỏng đảnh), 'whimsicality' bao hàm một sự nhẹ nhàng và duyên dáng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Whimsicality of' thường được dùng để chỉ tính chất kỳ quái của một đối tượng hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'the whimsicality of the design'. 'Whimsicality in' thường được dùng để chỉ tính chất kỳ quái thể hiện trong một phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'whimsicality in her writing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whimsicality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)