capriciousness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capriciousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thất thường, tính hay thay đổi; trạng thái dễ thay đổi đột ngột và không lường trước được.
Definition (English Meaning)
The quality of being capricious; the state of being likely to change suddenly and unexpectedly.
Ví dụ Thực tế với 'Capriciousness'
-
"The capriciousness of the stock market makes it a risky investment."
"Tính thất thường của thị trường chứng khoán khiến nó trở thành một khoản đầu tư rủi ro."
-
"Her capriciousness made it difficult to make plans with her."
"Tính thất thường của cô ấy khiến việc lên kế hoạch với cô ấy trở nên khó khăn."
-
"The capriciousness of the weather in this region is well-known."
"Tính thất thường của thời tiết ở khu vực này là điều ai cũng biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capriciousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capriciousness
- Adjective: capricious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capriciousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Capriciousness nhấn mạnh sự thay đổi bất ngờ, thiếu lý do hoặc động cơ rõ ràng. Nó khác với 'fickleness' (tính hay thay lòng đổi dạ) ở chỗ 'fickleness' thường liên quan đến sự thay đổi trong tình cảm hoặc lòng trung thành, trong khi 'capriciousness' có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm cả hành vi, quyết định và thậm chí cả thời tiết. So với 'whimsicality' (tính kỳ quặc, tính lập dị), 'capriciousness' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý sự thiếu ổn định và khó đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Capriciousness of’ thường được dùng để chỉ tính thất thường của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: the capriciousness of her decisions. ‘Capriciousness in’ có thể được sử dụng để chỉ sự thất thường trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: There was capriciousness in his management style.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capriciousness'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her capricious behavior is amusing, isn't it?
|
Hành vi thất thường của cô ấy thật thú vị, phải không? |
| Phủ định |
He isn't capricious in his financial decisions, is he?
|
Anh ấy không thất thường trong các quyết định tài chính của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
She will act capriciously again, won't she?
|
Cô ấy sẽ lại hành động thất thường, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so capricious; it makes planning anything with him impossible.
|
Tôi ước anh ấy đừng quá thất thường; điều đó khiến việc lên kế hoạch bất cứ điều gì với anh ấy trở nên bất khả thi. |
| Phủ định |
If only her decisions weren't influenced by such capriciousness, we could actually rely on her.
|
Giá mà những quyết định của cô ấy không bị ảnh hưởng bởi sự thất thường như vậy, chúng ta đã có thể tin tưởng vào cô ấy. |
| Nghi vấn |
Do you wish that her capriciousness hadn't led to so many problems in the project?
|
Bạn có ước rằng sự thất thường của cô ấy đã không dẫn đến quá nhiều vấn đề trong dự án không? |