arbitrary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc ý thích cá nhân, hơn là bất kỳ lý do hoặc hệ thống nào.
Definition (English Meaning)
Based on random choice or personal whim, rather than any reason or system.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrary'
-
"The choice of date was completely arbitrary."
"Việc chọn ngày hoàn toàn tùy tiện."
-
"Arbitrary arrest and detention are illegal."
"Bắt giữ và giam giữ tùy tiện là bất hợp pháp."
-
"His decision seemed arbitrary."
"Quyết định của anh ấy có vẻ tùy tiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arbitrary' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng quyết định hoặc hành động không công bằng, không hợp lý hoặc không có căn cứ. Nó khác với 'random' ở chỗ 'random' chỉ đơn thuần là ngẫu nhiên, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ, một quyết định 'arbitrary' có thể là quyết định của một người quản lý thiên vị cho một nhân viên nào đó mà không có lý do chính đáng, trong khi một sự lựa chọn 'random' có thể là việc chọn một số ngẫu nhiên từ một danh sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- arbitrary in': Thường dùng để chỉ sự tùy tiện, độc đoán trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'The government's decision was arbitrary in its enforcement of the law.' '- arbitrary to': Thường dùng để chỉ sự ngẫu nhiên, không liên quan đến một yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'Assigning seats was arbitrary to ensuring a diverse group distribution.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.