(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whim
B2

whim

noun

Nghĩa tiếng Việt

bốc đồng tùy hứng ngẫu hứng thích thì làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ước muốn hoặc sự thay đổi ý định đột ngột, đặc biệt là một điều gì đó bất thường hoặc không giải thích được.

Definition (English Meaning)

A sudden desire or change of mind, especially one that is unusual or unexplained.

Ví dụ Thực tế với 'Whim'

  • "We booked a trip to Italy on a whim."

    "Chúng tôi đã đặt một chuyến đi đến Ý một cách bốc đồng."

  • "She bought the car on a whim."

    "Cô ấy mua chiếc xe một cách bốc đồng."

  • "The decision was made on a whim."

    "Quyết định được đưa ra một cách bốc đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whim'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Whim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whim' thường mang ý nghĩa là một quyết định hoặc hành động bốc đồng, không có lý do rõ ràng hoặc kế hoạch trước. Nó khác với 'desire' (mong muốn) ở chỗ nó mang tính chất nhất thời và không suy nghĩ kỹ càng. So với 'impulse' (xung động), 'whim' thường nhẹ nhàng hơn và ít mang tính cưỡng bức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on a whim': Diễn tả việc làm điều gì đó một cách bốc đồng, không có kế hoạch trước. Ví dụ: 'I bought the dress on a whim.' ('Tôi mua chiếc váy đó một cách bốc đồng.')
'at a whim': Tương tự như 'on a whim', nhưng nhấn mạnh sự ngẫu hứng và bất chợt. Ví dụ: 'He changes his mind at a whim.' ('Anh ta thay đổi ý định một cách ngẫu hứng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whim'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she bought the dress on a whim surprised everyone.
Việc cô ấy mua chiếc váy một cách bốc đồng đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he acted on a whim is not certain.
Việc anh ấy hành động bốc đồng hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why she decided to paint the wall whimsically is a mystery.
Tại sao cô ấy quyết định sơn tường một cách kỳ quặc là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She whimsically decided to dye her hair pink.
Cô ấy đã bốc đồng quyết định nhuộm tóc màu hồng.
Phủ định
He didn't whimsically choose his career path; it was carefully planned.
Anh ấy không tùy hứng chọn con đường sự nghiệp của mình; nó đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Did she whimsically agree to go on the trip?
Cô ấy có tùy hứng đồng ý tham gia chuyến đi không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
On a whim, she decided to dye her hair pink.
Theo một ý thích bất chợt, cô ấy quyết định nhuộm tóc màu hồng.
Phủ định
He didn't buy the car on a whim; he had been planning it for months.
Anh ấy không mua chiếc xe một cách bốc đồng; anh ấy đã lên kế hoạch cho việc đó hàng tháng trời.
Nghi vấn
Was it just a whim that made you quit your job?
Có phải chỉ là một ý thích chợt nảy ra khiến bạn bỏ việc?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was made on a whim.
Quyết định được đưa ra một cách bốc đồng.
Phủ định
The garden was not whimsically designed; it was carefully planned.
Khu vườn không được thiết kế một cách tùy hứng; nó đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Was the art piece created on a whim?
Tác phẩm nghệ thuật có được tạo ra một cách bốc đồng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she bought the dress on a whim.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua chiếc váy theo một sự bốc đồng.
Phủ định
He told me that he didn't act whimsically when he made that decision.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hành động một cách bốc đồng khi đưa ra quyết định đó.
Nghi vấn
She asked if I had decided to travel to Europe on a whim.
Cô ấy hỏi liệu tôi có quyết định đi du lịch châu Âu một cách bốc đồng hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)