(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ architectural design
B2

architectural design

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế kiến trúc kiến trúc thiết kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architectural design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật và khoa học thiết kế các tòa nhà và công trình.

Definition (English Meaning)

The art and science of designing buildings and structures.

Ví dụ Thực tế với 'Architectural design'

  • "The architectural design of the museum is truly impressive."

    "Thiết kế kiến trúc của bảo tàng thực sự ấn tượng."

  • "The course focuses on the principles of architectural design."

    "Khóa học tập trung vào các nguyên tắc của thiết kế kiến trúc."

  • "Good architectural design should consider both aesthetics and functionality."

    "Thiết kế kiến trúc tốt nên xem xét cả tính thẩm mỹ và chức năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Architectural design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: architectural design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Architectural design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến quá trình lập kế hoạch, thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc. Nó bao gồm cả yếu tố thẩm mỹ và chức năng của công trình. Khác với 'building design' có thể chỉ tập trung vào cấu trúc và công năng, 'architectural design' nhấn mạnh đến tính nghệ thuật và sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng khi nói về vai trò hoặc mục đích của thiết kế trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: architectural design in urban planning). for: được sử dụng khi nói về mục đích sử dụng của thiết kế (ví dụ: architectural design for residential buildings).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Architectural design'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the client had approved the initial architectural design, the project would have been completed ahead of schedule.
Nếu khách hàng đã phê duyệt thiết kế kiến trúc ban đầu, dự án đã có thể hoàn thành trước thời hạn.
Phủ định
If the architect had not compromised on the architectural design, the building might not have received as much criticism.
Nếu kiến trúc sư không thỏa hiệp về thiết kế kiến trúc, tòa nhà có lẽ đã không nhận nhiều chỉ trích đến vậy.
Nghi vấn
Would the city have approved the construction if the architectural design had been more innovative?
Liệu thành phố có phê duyệt xây dựng nếu thiết kế kiến trúc sáng tạo hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)