architecture-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architecture-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc liên quan đến một kiến trúc hoặc thiết kế cụ thể.
Definition (English Meaning)
Based on or relating to a particular architecture or design.
Ví dụ Thực tế với 'Architecture-based'
-
"The software is architecture-based, leveraging a microservices design."
"Phần mềm này dựa trên kiến trúc, tận dụng thiết kế microservices."
-
"We are developing an architecture-based solution for data management."
"Chúng tôi đang phát triển một giải pháp quản lý dữ liệu dựa trên kiến trúc."
-
"The application is architecture-based to ensure scalability and maintainability."
"Ứng dụng này dựa trên kiến trúc để đảm bảo khả năng mở rộng và bảo trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Architecture-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: architecture-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Architecture-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, kỹ thuật, và xây dựng để mô tả một hệ thống, sản phẩm hoặc quy trình được thiết kế dựa trên một kiến trúc cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến trúc như một nền tảng cho sự phát triển hoặc triển khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Architecture-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.