framework-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framework-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc sử dụng một khung làm việc (framework) cụ thể.
Definition (English Meaning)
Based on or utilizing a specific framework.
Ví dụ Thực tế với 'Framework-based'
-
"The new software development process is framework-based, ensuring consistency and maintainability."
"Quy trình phát triển phần mềm mới được xây dựng dựa trên một khung làm việc, đảm bảo tính nhất quán và khả năng bảo trì."
-
"Our approach to project management is framework-based, utilizing Agile methodologies."
"Cách tiếp cận quản lý dự án của chúng tôi dựa trên một khung làm việc, sử dụng các phương pháp Agile."
-
"A framework-based solution ensures greater scalability and flexibility."
"Một giải pháp dựa trên khung làm việc đảm bảo khả năng mở rộng và linh hoạt cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Framework-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: framework-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Framework-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, phương pháp, hoặc cách tiếp cận được xây dựng dựa trên một cấu trúc hoặc nền tảng đã được xác định trước. Nó nhấn mạnh sự tổ chức và tính hệ thống của một quy trình hoặc sản phẩm. Khác với 'ad-hoc' hoặc 'custom-built', 'framework-based' cho thấy sự tuân thủ một bộ quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Framework-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.