(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ framework-based
C1

framework-based

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên khung làm việc dựa trên nền tảng có cấu trúc khung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framework-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc sử dụng một khung làm việc (framework) cụ thể.

Definition (English Meaning)

Based on or utilizing a specific framework.

Ví dụ Thực tế với 'Framework-based'

  • "The new software development process is framework-based, ensuring consistency and maintainability."

    "Quy trình phát triển phần mềm mới được xây dựng dựa trên một khung làm việc, đảm bảo tính nhất quán và khả năng bảo trì."

  • "Our approach to project management is framework-based, utilizing Agile methodologies."

    "Cách tiếp cận quản lý dự án của chúng tôi dựa trên một khung làm việc, sử dụng các phương pháp Agile."

  • "A framework-based solution ensures greater scalability and flexibility."

    "Một giải pháp dựa trên khung làm việc đảm bảo khả năng mở rộng và linh hoạt cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Framework-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: framework-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structured(có cấu trúc)
systematic(có hệ thống)
platform-based(dựa trên nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ad-hoc(tự phát, tùy biến)
unstructured(không có cấu trúc)

Từ liên quan (Related Words)

framework(khung làm việc)
architecture(kiến trúc)
methodology(phương pháp luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Framework-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, phương pháp, hoặc cách tiếp cận được xây dựng dựa trên một cấu trúc hoặc nền tảng đã được xác định trước. Nó nhấn mạnh sự tổ chức và tính hệ thống của một quy trình hoặc sản phẩm. Khác với 'ad-hoc' hoặc 'custom-built', 'framework-based' cho thấy sự tuân thủ một bộ quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Framework-based'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)