archival science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archival science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học lưu trữ là ngành nghiên cứu và thực hành về quản lý và bảo tồn các tài liệu lưu trữ, bao gồm việc thu thập, đánh giá, sắp xếp, mô tả, bảo quản và cung cấp quyền truy cập vào các hồ sơ lịch sử và các tài liệu lưu trữ khác.
Definition (English Meaning)
The study and practice of managing and preserving archives, including the acquisition, appraisal, arrangement, description, preservation, and access to historical records and other archival materials.
Ví dụ Thực tế với 'Archival science'
-
"Archival science plays a crucial role in preserving cultural heritage for future generations."
"Khoa học lưu trữ đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai."
-
"She has a degree in archival science."
"Cô ấy có bằng về khoa học lưu trữ."
-
"The principles of archival science guide the preservation of historical documents."
"Các nguyên tắc của khoa học lưu trữ hướng dẫn việc bảo tồn các tài liệu lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archival science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: archival science
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archival science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoa học lưu trữ không chỉ đơn thuần là việc cất giữ tài liệu. Nó liên quan đến việc hiểu giá trị của thông tin, cách tổ chức nó một cách có ý nghĩa, và làm cho nó có thể tiếp cận được cho các thế hệ tương lai. Nó khác với 'records management' ở chỗ tập trung vào các tài liệu có giá trị lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu. Ví dụ: 'Research in archival science'.
* of: Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất. Ví dụ: 'The principles of archival science'.
* for: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ. Ví dụ: 'Training for archival science professionals'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archival science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.