area-specific charges
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area-specific charges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản phí hoặc chi phí chỉ áp dụng cho một khu vực, địa điểm hoặc vùng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Fees or costs that are applicable only to a particular region, location, or zone.
Ví dụ Thực tế với 'Area-specific charges'
-
"The company implemented area-specific charges to account for the higher cost of doing business in urban centers."
"Công ty đã áp dụng các khoản phí riêng cho từng khu vực để bù đắp chi phí kinh doanh cao hơn ở các trung tâm đô thị."
-
"Area-specific charges apply to deliveries made outside the city limits."
"Các khoản phí riêng cho từng khu vực áp dụng cho các giao hàng được thực hiện bên ngoài giới hạn thành phố."
-
"The government introduced area-specific charges on carbon emissions in industrial zones."
"Chính phủ đã đưa ra các khoản phí riêng cho từng khu vực đối với lượng khí thải carbon trong các khu công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Area-specific charges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: area-specific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Area-specific charges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính phủ hoặc quản lý để chỉ ra các chi phí khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý. Nó nhấn mạnh rằng mức giá không phải là đồng nhất trên tất cả các khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của các khoản phí: ‘area-specific charges for environmental permits’. ‘in’ dùng để chỉ địa điểm mà các khoản phí áp dụng: ‘area-specific charges in industrial zones’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Area-specific charges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.