charge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ Thực tế với 'Charge'
-
"There is a small charge for delivery."
"Có một khoản phí nhỏ cho việc giao hàng."
-
"They charge $20 per hour for tutoring."
"Họ tính phí 20 đô la mỗi giờ cho việc dạy kèm."
-
"The police charged him with drunk driving."
"Cảnh sát đã buộc tội anh ta lái xe khi say rượu."
-
"The phone is charging."
"Điện thoại đang sạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ số tiền cụ thể mà bạn phải trả cho một cái gì đó. Khác với 'cost', 'fee', 'price' ở mức độ cụ thể và thường đi kèm với hành động yêu cầu hoặc tính phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"charge for": giá cho cái gì. "charge on": một khoản phí áp dụng lên cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.