tariffs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tariffs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuế hoặc lệ phí phải trả cho các loại hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Taxes or duties paid on particular classes of imports or exports.
Ví dụ Thực tế với 'Tariffs'
-
"The new tariffs on imported goods are expected to increase prices for consumers."
"Các loại thuế mới đối với hàng hóa nhập khẩu dự kiến sẽ làm tăng giá cho người tiêu dùng."
-
"The US imposed tariffs on steel and aluminum imports from several countries."
"Hoa Kỳ áp thuế đối với thép và nhôm nhập khẩu từ một số quốc gia."
-
"These tariffs are intended to protect domestic industries."
"Các loại thuế này nhằm mục đích bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tariffs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tariff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tariffs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tariffs' thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế và chính sách kinh tế. Nó đề cập đến các loại thuế mà chính phủ áp đặt lên hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Mục đích của việc áp dụng tariffs có thể là để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, tăng doanh thu cho chính phủ, hoặc để gây áp lực chính trị lên các quốc gia khác. 'Tariff' (số ít) là thuế suất đơn lẻ, trong khi 'tariffs' (số nhiều) đề cập đến hệ thống hoặc tập hợp các loại thuế quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường đi sau động từ 'impose' hoặc 'levy' để chỉ rõ hàng hóa chịu thuế. Ví dụ: 'The government imposed tariffs on imported steel.' (Chính phủ áp thuế đối với thép nhập khẩu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tariffs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.