(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arises
B2

arises

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nảy sinh xuất hiện phát sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arises'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuất hiện; nảy sinh; bắt đầu tồn tại hoặc xảy ra.

Definition (English Meaning)

To come into existence; to begin to occur or to exist.

Ví dụ Thực tế với 'Arises'

  • "New challenges arise as technology advances."

    "Những thách thức mới nảy sinh khi công nghệ tiến bộ."

  • "A difficult situation arises when resources are limited."

    "Một tình huống khó khăn nảy sinh khi nguồn lực bị hạn chế."

  • "If any questions arise, please do not hesitate to ask."

    "Nếu có bất kỳ câu hỏi nào phát sinh, xin đừng ngần ngại hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arises'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappear(biến mất)
cease(chấm dứt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Arises'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Arise' thường được dùng để chỉ những vấn đề, tình huống, hoặc cơ hội bất ngờ xuất hiện. Nó mang sắc thái trang trọng hơn 'happen' hoặc 'occur'. Khác với 'rise' (tăng lên, đứng lên), 'arise' thiên về sự khởi nguồn hoặc xuất hiện của một vấn đề hoặc tình huống. 'Emerge' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng 'arise' nhấn mạnh vào sự xuất hiện đột ngột hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out of

'Arise from' chỉ nguyên nhân gây ra sự xuất hiện của cái gì đó. Ví dụ: 'Problems arise from poor communication.' 'Arise out of' tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bối cảnh phát sinh. Ví dụ: 'The dispute arose out of a misunderstanding.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arises'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)