arises
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arises'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất hiện; nảy sinh; bắt đầu tồn tại hoặc xảy ra.
Definition (English Meaning)
To come into existence; to begin to occur or to exist.
Ví dụ Thực tế với 'Arises'
-
"New challenges arise as technology advances."
"Những thách thức mới nảy sinh khi công nghệ tiến bộ."
-
"A difficult situation arises when resources are limited."
"Một tình huống khó khăn nảy sinh khi nguồn lực bị hạn chế."
-
"If any questions arise, please do not hesitate to ask."
"Nếu có bất kỳ câu hỏi nào phát sinh, xin đừng ngần ngại hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arises'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arises'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Arise' thường được dùng để chỉ những vấn đề, tình huống, hoặc cơ hội bất ngờ xuất hiện. Nó mang sắc thái trang trọng hơn 'happen' hoặc 'occur'. Khác với 'rise' (tăng lên, đứng lên), 'arise' thiên về sự khởi nguồn hoặc xuất hiện của một vấn đề hoặc tình huống. 'Emerge' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng 'arise' nhấn mạnh vào sự xuất hiện đột ngột hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arise from' chỉ nguyên nhân gây ra sự xuất hiện của cái gì đó. Ví dụ: 'Problems arise from poor communication.' 'Arise out of' tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bối cảnh phát sinh. Ví dụ: 'The dispute arose out of a misunderstanding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arises'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.