reaching
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang vươn tay hoặc một vật gì đó để chạm hoặc nắm lấy thứ gì đó; đạt đến một điểm đến hoặc trạng thái nào đó.
Definition (English Meaning)
Extending one's hand or an object to touch or grasp something; arriving at a destination or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Reaching'
-
"He was reaching for the book on the top shelf."
"Anh ấy đang với lấy cuốn sách trên giá cao nhất."
-
"Reaching a compromise is essential for a successful negotiation."
"Đạt được một thỏa hiệp là điều cần thiết cho một cuộc đàm phán thành công."
-
"The company is reaching out to new markets."
"Công ty đang tiếp cận các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Reaching" được dùng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại. Nó thường mô tả hành động đang diễn ra. Khi là gerund, nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Khi là phân từ hiện tại, nó thường đi kèm với một trợ động từ để tạo thành một thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Reaching for" thường được dùng khi cố gắng đạt được một cái gì đó, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ: reaching for the stars (vươn tới những vì sao). "Reaching to" có thể chỉ hành động chạm vào hoặc liên lạc với ai đó/cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reaching'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company reached its sales target is a significant achievement.
|
Việc công ty đạt được mục tiêu doanh số là một thành tựu đáng kể. |
| Phủ định |
Whether the team reached the summit or not is not confirmed yet.
|
Việc đội có lên đến đỉnh hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he reached out to the customer service department is still unclear.
|
Tại sao anh ấy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you reach for the stars, you often touch the sky.
|
Nếu bạn vươn tới những vì sao, bạn thường chạm đến bầu trời. |
| Phủ định |
When a plant doesn't reach enough sunlight, it doesn't grow well.
|
Khi một cái cây không vươn tới đủ ánh sáng mặt trời, nó không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If you reach the deadline, do you submit the project immediately?
|
Nếu bạn đạt đến thời hạn, bạn có nộp dự án ngay lập tức không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He reaches the top shelf easily, doesn't he?
|
Anh ấy với tới kệ trên cùng một cách dễ dàng, phải không? |
| Phủ định |
They aren't reaching their goals, are they?
|
Họ không đạt được mục tiêu của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
She reached out to you for help, didn't she?
|
Cô ấy đã liên hệ với bạn để được giúp đỡ, phải không? |