armed conflict
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armed conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái xung đột vũ trang công khai, thường kéo dài; một cuộc chiến tranh.
Definition (English Meaning)
A state of open, often prolonged, fighting; a war.
Ví dụ Thực tế với 'Armed conflict'
-
"The humanitarian crisis worsened due to the ongoing armed conflict."
"Khủng hoảng nhân đạo trở nên tồi tệ hơn do xung đột vũ trang đang diễn ra."
-
"The report detailed the impact of the armed conflict on civilian populations."
"Báo cáo nêu chi tiết tác động của xung đột vũ trang đối với dân thường."
-
"International organizations are working to resolve the armed conflict through negotiations."
"Các tổ chức quốc tế đang nỗ lực giải quyết xung đột vũ trang thông qua đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Armed conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: armed conflict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Armed conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'armed conflict' thường được sử dụng để chỉ các cuộc xung đột có sử dụng vũ lực giữa các quốc gia, các nhóm vũ trang hoặc các bên tham chiến khác. Nó thường được sử dụng thay cho 'war' (chiến tranh) trong các văn bản pháp lý và chính trị để tránh những hàm ý pháp lý cụ thể của từ 'war'. 'Armed conflict' có thể bao gồm nhiều loại xung đột, từ xung đột cường độ thấp đến chiến tranh toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong): dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của xung đột (e.g., 'armed conflict in Syria'). 'during' (trong suốt): dùng để chỉ thời gian diễn ra xung đột (e.g., 'during the armed conflict'). 'over' (về/vì): dùng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng tranh chấp của xung đột (e.g., 'armed conflict over resources').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Armed conflict'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, many countries, including those with stable governments, have experienced armed conflict.
|
Thật không may, nhiều quốc gia, kể cả những quốc gia có chính phủ ổn định, đã trải qua xung đột vũ trang. |
| Phủ định |
While diplomacy is the preferred approach, not all disputes, even those seemingly minor, can prevent armed conflict.
|
Mặc dù ngoại giao là phương pháp được ưu tiên, nhưng không phải tất cả các tranh chấp, ngay cả những tranh chấp có vẻ nhỏ, đều có thể ngăn chặn xung đột vũ trang. |
| Nghi vấn |
Considering the devastating consequences, are there any benefits to armed conflict, however limited they may be?
|
Xem xét những hậu quả tàn khốc, liệu có bất kỳ lợi ích nào từ xung đột vũ trang không, dù chúng có hạn chế đến đâu? |