aromatized
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aromatized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thêm hương thơm hoặc gia vị.
Definition (English Meaning)
Having had aroma or flavoring added.
Ví dụ Thực tế với 'Aromatized'
-
"The wine was aromatized with herbs and spices."
"Rượu vang đã được ướp hương bằng các loại thảo mộc và gia vị."
-
"Aromatized wines are often served as aperitifs."
"Các loại rượu vang ướp hương thường được phục vụ như món khai vị."
-
"The aromatized syrup gave the cocktail a unique flavor."
"Xi-rô ướp hương đã mang lại cho ly cocktail một hương vị độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aromatized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: aromatize
- Adjective: aromatized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aromatized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống đã được tăng cường hương vị thông qua việc thêm các chất thơm hoặc gia vị. Khác với 'flavored' ở chỗ nhấn mạnh vào việc sử dụng các chất thơm tự nhiên hoặc chiết xuất hơn là các chất tạo hương tổng hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aromatized'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the coffee had been aromatized with vanilla beans.
|
Cô ấy nói rằng cà phê đã được tẩm hương liệu bằng hạt vani. |
| Phủ định |
He said that the room wasn't aromatized despite the diffuser.
|
Anh ấy nói rằng căn phòng không được tẩm hương liệu mặc dù có máy khuếch tán. |
| Nghi vấn |
She asked if the wine had been aromatized with herbs.
|
Cô ấy hỏi liệu rượu có được tẩm hương liệu bằng thảo mộc hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will be aromatizing the sauce with truffles all morning.
|
Đầu bếp sẽ tẩm hương vị cho nước sốt bằng nấm truffle cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She won't be aromatizing the wine with spices because she prefers it pure.
|
Cô ấy sẽ không ướp hương rượu vang bằng gia vị vì cô ấy thích rượu nguyên chất hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be aromatizing the room with essential oils when the guests arrive?
|
Họ sẽ xông hương phòng bằng tinh dầu khi khách đến chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will aromatize the sauce with herbs.
|
Đầu bếp sẽ tẩm hương cho nước sốt bằng các loại thảo mộc. |
| Phủ định |
The baker is not going to aromatize the bread with artificial flavors.
|
Người thợ làm bánh sẽ không tẩm hương cho bánh mì bằng hương liệu nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Will they aromatize the tea with jasmine?
|
Họ sẽ tẩm hương hoa nhài cho trà chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tea is as aromatized as the one we had yesterday.
|
Trà này được ướp hương thơm như trà chúng ta đã uống hôm qua. |
| Phủ định |
This batch of coffee beans is less aromatized than the previous one.
|
Lô hạt cà phê này ít được tẩm hương thơm hơn lô trước. |
| Nghi vấn |
Is this wine the most aromatized wine on the menu?
|
Loại rượu này có phải là loại rượu vang được ướp hương thơm nhất trong thực đơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the room were aromatized with lavender; it would be so relaxing.
|
Tôi ước căn phòng được tẩm hương hoa oải hương; nó sẽ rất thư giãn. |
| Phủ định |
If only the air hadn't been aromatized with such a strong, artificial scent!
|
Giá mà không khí không bị tẩm một mùi hương nhân tạo mạnh mẽ như vậy! |
| Nghi vấn |
Do you wish the wine was aromatized with a hint of citrus?
|
Bạn có ước rượu được tẩm hương vị cam quýt không? |