unflavored
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unflavored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hương vị nào được thêm vào; không có vị đặc trưng.
Ví dụ Thực tế với 'Unflavored'
-
"I prefer unflavored yogurt so I can add my own fruit."
"Tôi thích sữa chua không đường để tôi có thể thêm trái cây của riêng mình."
-
"The recipe calls for unflavored gelatin."
"Công thức yêu cầu gelatin không hương vị."
-
"Many people prefer unflavored protein powder."
"Nhiều người thích bột protein không hương vị hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unflavored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unflavored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unflavored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống ở trạng thái tự nhiên hoặc chưa qua chế biến để tạo hương vị. Khác với 'bland' (nhạt nhẽo), 'unflavored' chỉ đơn thuần là không có thêm hương vị, trong khi 'bland' mang ý nghĩa tiêu cực là thiếu hương vị một cách nhàm chán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unflavored'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.