(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unflavored
B1

unflavored

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hương vị không vị nguyên chất tự nhiên (về hương vị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unflavored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hương vị nào được thêm vào; không có vị đặc trưng.

Definition (English Meaning)

Not having any flavor added; without a specific taste.

Ví dụ Thực tế với 'Unflavored'

  • "I prefer unflavored yogurt so I can add my own fruit."

    "Tôi thích sữa chua không đường để tôi có thể thêm trái cây của riêng mình."

  • "The recipe calls for unflavored gelatin."

    "Công thức yêu cầu gelatin không hương vị."

  • "Many people prefer unflavored protein powder."

    "Nhiều người thích bột protein không hương vị hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unflavored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unflavored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plain(thuần khiết, không pha trộn)
natural(tự nhiên) unseasoned(chưa nêm gia vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm và Đồ uống

Ghi chú Cách dùng 'Unflavored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống ở trạng thái tự nhiên hoặc chưa qua chế biến để tạo hương vị. Khác với 'bland' (nhạt nhẽo), 'unflavored' chỉ đơn thuần là không có thêm hương vị, trong khi 'bland' mang ý nghĩa tiêu cực là thiếu hương vị một cách nhàm chán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unflavored'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)