(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aroused
B2

aroused

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị kích thích hưng phấn được khơi dậy bị khuấy động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aroused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự kích thích tình dục.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing sexual excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Aroused'

  • "He was clearly aroused by her performance."

    "Anh ta rõ ràng đã bị kích thích bởi màn trình diễn của cô ấy."

  • "She found him incredibly aroused."

    "Cô ấy thấy anh ta cực kỳ hưng phấn."

  • "The documentary aroused his interest in the topic."

    "Bộ phim tài liệu đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đối với chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aroused'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: arouse
  • Adjective: aroused
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excited(hưng phấn)
stimulated(bị kích thích)
turned on(hưng phấn (thường mang tính chất tình dục))

Trái nghĩa (Antonyms)

uninterested(không hứng thú)
bored(buồn chán)
apathetic(thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Aroused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'aroused' thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất khi một người cảm thấy ham muốn tình dục. Mức độ có thể dao động từ kích thích nhẹ đến hưng phấn cao. Nó có thể mang sắc thái mạnh hơn 'excited' hoặc 'stimulated' khi liên quan đến tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

'- Aroused by: Diễn tả điều gì gây ra sự kích thích. Ví dụ: She was aroused by his touch.
- Aroused at: ít phổ biến hơn, diễn tả sự kích thích khi chứng kiến hoặc nghe về điều gì. Ví dụ: He was aroused at the sight of her dancing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aroused'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The passionate music aroused her interest in classical compositions.
Âm nhạc đầy đam mê đã khơi dậy sự hứng thú của cô ấy đối với các tác phẩm cổ điển.
Phủ định
The boring lecture did not arouse any enthusiasm in the students.
Bài giảng nhàm chán không khơi dậy bất kỳ sự nhiệt tình nào ở sinh viên.
Nghi vấn
Did the news of his promotion arouse jealousy among his colleagues?
Tin tức về việc anh ấy được thăng chức có khơi dậy sự ghen tị trong số các đồng nghiệp của anh ấy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the passionate speech aroused a sense of patriotism in him.
Anh ấy nói rằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết đã khơi dậy lòng yêu nước trong anh ấy.
Phủ định
She told me that the graphic content did not arouse any interest in her.
Cô ấy nói với tôi rằng nội dung đồ họa không khơi dậy bất kỳ sự hứng thú nào trong cô ấy.
Nghi vấn
They asked if the provocative article had aroused controversy among the readers.
Họ hỏi liệu bài báo khiêu khích có gây ra tranh cãi giữa các độc giả hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The controversial topic aroused a heated debate.
Chủ đề gây tranh cãi đã làm nảy sinh một cuộc tranh luận gay gắt.
Phủ định
Did the presentation not arouse any interest among the audience?
Bài thuyết trình có không khơi gợi bất kỳ sự quan tâm nào từ khán giả không?
Nghi vấn
Are you aroused by that type of art?
Bạn có bị khơi gợi bởi loại hình nghệ thuật đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)