(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passion
B2

passion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đam mê niềm say mê lòng nhiệt huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cảm xúc mạnh mẽ của sự nhiệt tình hoặc phấn khích đối với một điều gì đó hoặc về việc làm một điều gì đó

Definition (English Meaning)

a very strong feeling of enthusiasm or excitement for something or about doing something

Ví dụ Thực tế với 'Passion'

  • "She has a passion for dancing."

    "Cô ấy có một niềm đam mê với khiêu vũ."

  • "He pursued his passion for photography."

    "Anh ấy theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh của mình."

  • "Politics is his passion."

    "Chính trị là đam mê của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Passion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Passion thường chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc và mãnh liệt, thường liên quan đến sự thích thú, hứng khởi và sự tận tâm. Nó khác với 'interest' (sự quan tâm) ở mức độ cảm xúc và sự cam kết. Trong khi 'interest' có thể chỉ là sự tò mò hoặc thích thú nhẹ nhàng, 'passion' bao hàm một sự thôi thúc mạnh mẽ và sẵn sàng hy sinh để theo đuổi điều mình yêu thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'Passion for' được dùng khi đam mê hướng đến một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. 'Passion about' được dùng khi muốn nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ và sự nhiệt huyết đối với một chủ đề hoặc hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)