(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lust
B2

lust

noun

Nghĩa tiếng Việt

dục vọng sự thèm khát ham muốn xác thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ham muốn tình dục rất mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

A very strong sexual desire.

Ví dụ Thực tế với 'Lust'

  • "His eyes burned with lust as he looked at her."

    "Đôi mắt anh ta rực cháy ham muốn khi nhìn cô."

  • "The seven deadly sins include lust."

    "Bảy mối tội đầu bao gồm cả sự ham muốn."

  • "Lust can be a destructive force."

    "Ham muốn có thể là một thế lực hủy diệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lust
  • Verb: lust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Lust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lust chỉ một ham muốn xác thịt mạnh mẽ, thường được coi là bản năng và không kiểm soát. Nó khác với 'love' (tình yêu), vốn bao hàm sự quan tâm, tôn trọng và gắn bó. 'Desire' (sự khao khát) là một từ trung tính hơn, có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, không chỉ tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'Lust for' được sử dụng để diễn tả sự ham muốn mãnh liệt đối với ai đó hoặc điều gì đó (thường là tình dục). 'Lust after' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái thèm muốn, khao khát một cách công khai hoặc thô thiển hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lust'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His eyes betrayed his true feelings: lust, not love, filled his gaze.
Đôi mắt anh ta đã phản bội cảm xúc thật sự: sự thèm khát, không phải tình yêu, lấp đầy ánh mắt.
Phủ định
She felt nothing for him: no love, no respect, no lust.
Cô ấy không cảm thấy gì cho anh ta: không yêu, không tôn trọng, không thèm khát.
Nghi vấn
Is it truly love he feels, or is it merely lust: a fleeting desire for physical pleasure?
Có thật là tình yêu anh ta cảm thấy, hay chỉ là sự thèm khát: một ham muốn nhất thời cho khoái cảm thể xác?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he lusts after power, he will likely make unethical decisions.
Nếu anh ta khao khát quyền lực, anh ta có khả năng đưa ra những quyết định phi đạo đức.
Phủ định
If you don't control your lust, you won't be able to maintain healthy relationships.
Nếu bạn không kiểm soát được ham muốn của mình, bạn sẽ không thể duy trì các mối quan hệ lành mạnh.
Nghi vấn
Will she be consumed by lust if she achieves great fame?
Liệu cô ấy có bị thiêu đốt bởi dục vọng nếu cô ấy đạt được danh tiếng lớn?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was lusting after her as she walked by.
Anh ta đã thèm muốn cô ấy khi cô ấy đi ngang qua.
Phủ định
She wasn't lusting after the expensive car; she valued practicality.
Cô ấy không thèm muốn chiếc xe đắt tiền; cô ấy coi trọng tính thực tế.
Nghi vấn
Were they lusting for power and control?
Có phải họ đã thèm khát quyền lực và sự kiểm soát?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He lusts after fame and fortune.
Anh ta khao khát danh vọng và tiền bạc.
Phủ định
She does not lust for power; she seeks justice.
Cô ấy không thèm khát quyền lực; cô ấy tìm kiếm công lý.
Nghi vấn
Do they lust for what they cannot have?
Họ có thèm muốn những gì họ không thể có được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)