classical music
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạc cổ điển, một thể loại âm nhạc nghiêm túc, tuân theo các nguyên tắc được thiết lập lâu đời, trái ngược với nhạc dân gian, nhạc jazz hoặc nhạc phổ biến.
Definition (English Meaning)
Serious or conventional music following long-established principles rather than a folk, jazz, or popular tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Classical music'
-
"He enjoys listening to classical music while he works."
"Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển trong khi làm việc."
-
"The concert featured pieces of classical music from the Romantic period."
"Buổi hòa nhạc có các tác phẩm nhạc cổ điển từ thời kỳ Lãng mạn."
-
"She studied classical music at the conservatory."
"Cô ấy học nhạc cổ điển tại nhạc viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classical music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classical music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhạc cổ điển thường liên quan đến giai đoạn từ khoảng năm 1750 đến 1820 (thời kỳ Cổ điển), nhưng đôi khi được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các tác phẩm âm nhạc được đánh giá cao và có giá trị lâu dài, không nhất thiết thuộc thời kỳ Cổ điển. Nó nhấn mạnh hình thức, sự cân bằng và sự tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical music'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys listening to classical music.
|
Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển. |
| Phủ định |
They do not appreciate classical music.
|
Họ không đánh giá cao nhạc cổ điển. |
| Nghi vấn |
Do you know anything about classical music?
|
Bạn có biết gì về nhạc cổ điển không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would listen to classical music more often.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ nghe nhạc cổ điển thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If I didn't have to work so much, I wouldn't only listen to classical music on weekends.
|
Nếu tôi không phải làm việc quá nhiều, tôi sẽ không chỉ nghe nhạc cổ điển vào cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the concert more if it featured solely classical music?
|
Bạn có thích buổi hòa nhạc hơn không nếu nó chỉ có nhạc cổ điển? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Classical music is as popular as pop music among some demographics.
|
Nhạc cổ điển cũng phổ biến như nhạc pop đối với một số nhóm nhân khẩu học. |
| Phủ định |
Classical music is not less enjoyable than modern music for many people.
|
Nhạc cổ điển không kém thú vị hơn nhạc hiện đại đối với nhiều người. |
| Nghi vấn |
Is classical music the most appreciated genre by music professors?
|
Có phải nhạc cổ điển là thể loại được các giáo sư âm nhạc đánh giá cao nhất không? |