(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avant-garde music
C1

avant-garde music

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc tiên phong nhạc thể nghiệm âm nhạc thể nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avant-garde music'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiên phong, thể nghiệm, đi đầu; phá vỡ các giới hạn của những gì được chấp nhận là chuẩn mực, đặc biệt trong nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

Innovative and experimental; pushing the boundaries of what is accepted as the norm, especially in the arts.

Ví dụ Thực tế với 'Avant-garde music'

  • "Avant-garde music often challenges traditional notions of harmony and melody."

    "Nhạc avant-garde thường thách thức những quan niệm truyền thống về hòa âm và giai điệu."

  • "The composer is known for his avant-garde music."

    "Nhà soạn nhạc được biết đến với dòng nhạc avant-garde của mình."

  • "She enjoys listening to avant-garde music because it's so different from mainstream pop."

    "Cô ấy thích nghe nhạc avant-garde vì nó rất khác so với nhạc pop đại chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avant-garde music'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

experimental music(nhạc thể nghiệm)
modernist music(nhạc hiện đại)
innovative music(nhạc đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional music(nhạc truyền thống)
classical music(nhạc cổ điển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Avant-garde music'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'avant-garde' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là 'đội tiên phong' hoặc 'tiền tuyến'. Trong nghệ thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm và nghệ sĩ thử nghiệm với các hình thức và ý tưởng mới, thường đi ngược lại các quy ước truyền thống. 'Avant-garde' thường mang ý nghĩa tích cực, ca ngợi sự sáng tạo và đổi mới, nhưng đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lập dị hoặc khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avant-garde music'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)