(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial opioid
C1

artificial opioid

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

opioid tổng hợp thuốc giảm đau opioid tổng hợp chất giảm đau opioid nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial opioid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một opioid tổng hợp; một opioid do con người tạo ra, trái ngược với opioid có nguồn gốc trực tiếp từ thuốc phiện.

Definition (English Meaning)

A synthetic opioid; a man-made opioid as opposed to one derived directly from opium.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial opioid'

  • "Fentanyl is a potent artificial opioid used to manage severe pain."

    "Fentanyl là một opioid tổng hợp mạnh được sử dụng để kiểm soát cơn đau dữ dội."

  • "The use of artificial opioids has increased dramatically in recent years."

    "Việc sử dụng các opioid tổng hợp đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."

  • "Many artificial opioids are significantly more potent than morphine."

    "Nhiều opioid tổng hợp mạnh hơn đáng kể so với morphine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial opioid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: artificial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Artificial opioid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và dược học để phân biệt giữa các opioid tự nhiên (như morphine và codeine, có nguồn gốc từ cây thuốc phiện) và các opioid được tổng hợp trong phòng thí nghiệm (như fentanyl và methadone). Artificial opioid thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc giảm đau mạnh, và cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ do nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘for’ (dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: artificial opioids for pain management); ‘in’ (dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò trong một quá trình, ví dụ: research in artificial opioids).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial opioid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)