(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial resolution
C1

artificial resolution

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

độ phân giải nhân tạo độ phân giải ảo độ phân giải được tạo bằng thuật toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial resolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật hoặc phương pháp để tăng cường độ phân giải của hình ảnh hoặc màn hình bằng cách sử dụng phần mềm hoặc phần cứng, thay vì chỉ dựa vào khả năng vật lý của thiết bị. Nó thường bao gồm các thuật toán nội suy hoặc ngoại suy dữ liệu để tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao hơn.

Definition (English Meaning)

A technique or method to enhance the resolution of an image or display using software or hardware, rather than relying solely on the physical capabilities of the device. It often involves algorithms that interpolate or extrapolate data to create a higher-resolution appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial resolution'

  • "The new software improves the artificial resolution of low-quality images."

    "Phần mềm mới cải thiện độ phân giải nhân tạo của những hình ảnh chất lượng thấp."

  • "The TV uses artificial resolution to display 4K content on a 1080p screen."

    "TV sử dụng độ phân giải nhân tạo để hiển thị nội dung 4K trên màn hình 1080p."

  • "Artificial resolution can sometimes introduce artifacts into the image."

    "Độ phân giải nhân tạo đôi khi có thể tạo ra các tạo tác trong hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial resolution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: artificial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enhanced resolution(độ phân giải được tăng cường)
upscaled resolution(độ phân giải được nâng cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

native resolution(độ phân giải gốc)
original resolution(độ phân giải ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

image processing(xử lý ảnh)
interpolation(nội suy) extrapolation(ngoại suy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xử lý ảnh Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Artificial resolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý ảnh, hiển thị hình ảnh và các lĩnh vực liên quan đến công nghệ. 'Artificial resolution' nhấn mạnh rằng độ phân giải được tăng cường không phải là độ phân giải gốc của thiết bị mà là kết quả của các kỹ thuật xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Artificial resolution of' thường dùng để chỉ độ phân giải được tạo ra nhân tạo của một hình ảnh, video, hoặc màn hình cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial resolution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)