craft production
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craft production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất thủ công là việc tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ bởi các nghệ nhân hoặc thợ thủ công lành nghề, thường liên quan đến lao động chân tay và các kỹ thuật truyền thống.
Definition (English Meaning)
The creation of goods or services by skilled artisans or craftspeople, often involving manual labor and traditional techniques.
Ví dụ Thực tế với 'Craft production'
-
"The museum showcases examples of craft production from various cultures."
"Bảo tàng trưng bày các ví dụ về sản xuất thủ công từ nhiều nền văn hóa khác nhau."
-
"Craft production played a vital role in pre-industrial economies."
"Sản xuất thủ công đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế tiền công nghiệp."
-
"Many developing countries are trying to revive craft production to boost tourism and create jobs."
"Nhiều nước đang phát triển đang cố gắng hồi sinh sản xuất thủ công để thúc đẩy du lịch và tạo việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craft production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: craft production
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craft production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sản xuất thủ công nhấn mạnh vào kỹ năng, sự tỉ mỉ và tính độc đáo của sản phẩm. Nó thường trái ngược với sản xuất hàng loạt (mass production) trong đó hàng hóa được sản xuất với số lượng lớn bằng máy móc và quy trình tiêu chuẩn hóa. Sản phẩm thủ công thường mang giá trị văn hóa, nghệ thuật và thể hiện tay nghề cao của người thợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'The decline *of* craft production': Sự suy giảm của sản xuất thủ công.
- 'Specialized *in* craft production': Chuyên về sản xuất thủ công.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craft production'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.