textile art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textile art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật sử dụng các sợi thực vật, động vật hoặc tổng hợp để tạo ra các đồ vật mang tính thực tế hoặc trang trí.
Definition (English Meaning)
Art that uses plant, animal, or synthetic fibers to construct practical or decorative objects.
Ví dụ Thực tế với 'Textile art'
-
"Her textile art combines traditional weaving techniques with contemporary designs."
"Nghệ thuật dệt may của cô ấy kết hợp các kỹ thuật dệt truyền thống với các thiết kế đương đại."
-
"The museum has a large collection of textile art from around the world."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn nghệ thuật dệt may từ khắp nơi trên thế giới."
-
"Textile art is often used to explore themes of identity and culture."
"Nghệ thuật dệt may thường được sử dụng để khám phá các chủ đề về bản sắc và văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textile art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: textile art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textile art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Textile art bao gồm nhiều kỹ thuật và phương pháp khác nhau, từ dệt, thêu, đan móc đến quilting (chắp vá vải), nhuộm và tạo hình từ vải. Nó nhấn mạnh vào tính chất vật liệu của vải và kỹ năng thủ công. Nó khác với thiết kế thời trang ở chỗ tập trung vào biểu đạt nghệ thuật hơn là tính ứng dụng và xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textile art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.