(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ efficient market hypothesis
C1

efficient market hypothesis

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

giả thuyết thị trường hiệu quả thuyết thị trường hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficient market hypothesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giả thuyết trong kinh tế học tài chính cho rằng giá tài sản phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn.

Definition (English Meaning)

A hypothesis in financial economics stating that asset prices fully reflect all available information.

Ví dụ Thực tế với 'Efficient market hypothesis'

  • "The efficient market hypothesis suggests that it's impossible to consistently outperform the market without taking on additional risk."

    "Giả thuyết thị trường hiệu quả cho rằng không thể liên tục vượt trội so với thị trường mà không chấp nhận thêm rủi ro."

  • "Many academics and practitioners debate the validity of the efficient market hypothesis."

    "Nhiều học giả và nhà thực hành tranh luận về tính đúng đắn của giả thuyết thị trường hiệu quả."

  • "The efficient market hypothesis has implications for investment strategies."

    "Giả thuyết thị trường hiệu quả có những tác động đến các chiến lược đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Efficient market hypothesis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

random walk theory(lý thuyết bước đi ngẫu nhiên)
behavioral finance(tài chính hành vi)
arbitrage(kinh doanh chênh lệch giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Efficient market hypothesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giả thuyết này có nhiều dạng khác nhau, từ dạng yếu (weak form) đến dạng mạnh (strong form), tùy thuộc vào loại thông tin được cho là đã được phản ánh vào giá cả. Dạng yếu cho rằng giá cả phản ánh thông tin về giá cả trong quá khứ; dạng bán mạnh (semi-strong form) cho rằng giá cả phản ánh thông tin công khai; và dạng mạnh cho rằng giá cả phản ánh tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

'In': Được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà giả thuyết áp dụng (ví dụ: 'The efficient market hypothesis in the stock market'). 'About': Được dùng để nói về những gì giả thuyết đề cập đến hoặc dự đoán (ví dụ: 'Debates about the efficient market hypothesis are common').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficient market hypothesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)