assist
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giúp đỡ ai đó, đặc biệt bằng cách chia sẻ công việc.
Definition (English Meaning)
To help someone, especially by doing a share of the work
Ví dụ Thực tế với 'Assist'
-
"She assisted him in preparing the report."
"Cô ấy đã giúp anh ấy chuẩn bị bản báo cáo."
-
"The nurse assisted the doctor during the surgery."
"Y tá đã phụ tá bác sĩ trong suốt ca phẫu thuật."
-
"This program will assist you in finding a job."
"Chương trình này sẽ giúp bạn tìm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assist thường mang nghĩa giúp đỡ một cách có tổ chức và có hệ thống, thường là một phần của một nỗ lực lớn hơn. Nó khác với 'help' ở chỗ 'assist' thường mang tính chính thức hơn và liên quan đến việc tham gia trực tiếp vào công việc. So sánh với 'aid', 'assist' thường ám chỉ sự hỗ trợ ít quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Assist in + [V-ing/N]: Giúp đỡ trong việc gì. Assist with + [N]: Giúp đỡ với cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.