assumption-based
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assumption-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên các giả định hoặc tiền đề.
Definition (English Meaning)
Based on assumptions or presuppositions.
Ví dụ Thực tế với 'Assumption-based'
-
"The model is assumption-based, which means it relies on certain unproven facts."
"Mô hình này dựa trên các giả định, điều đó có nghĩa là nó phụ thuộc vào một số sự kiện chưa được chứng minh."
-
"Assumption-based reasoning can lead to incorrect conclusions if the assumptions are flawed."
"Lý luận dựa trên giả định có thể dẫn đến những kết luận sai nếu các giả định có sai sót."
-
"The company's strategy is assumption-based and needs to be re-evaluated."
"Chiến lược của công ty dựa trên các giả định và cần được đánh giá lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assumption-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: assumption-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assumption-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, hệ thống, hoặc lý thuyết mà nền tảng của chúng là các giả định. Cần phân biệt với 'evidence-based' (dựa trên bằng chứng) để thấy rõ sự khác biệt về tính xác thực và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assumption-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.