(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assuring
B2

assuring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

trấn an làm yên lòng đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trấn an, đảm bảo, hoặc làm cho ai đó tự tin hơn; loại bỏ sự nghi ngờ hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

Giving someone confidence; removing doubt or worry.

Ví dụ Thực tế với 'Assuring'

  • "Her reassuring smile calmed my nerves."

    "Nụ cười trấn an của cô ấy đã làm dịu sự lo lắng của tôi."

  • "The doctor was assuring the patient that the surgery was routine."

    "Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân rằng ca phẫu thuật là thông thường."

  • "She kept assuring herself that everything would be alright."

    "Cô ấy liên tục tự trấn an mình rằng mọi thứ sẽ ổn thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assuring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

guaranteeing(đảm bảo)
ensuring(chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Assuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assuring' thường được sử dụng như một tính từ, diễn tả một hành động hoặc lời nói có tác dụng trấn an, tạo cảm giác an tâm cho người nghe hoặc người nhìn. Nó khác với 'promising' (hứa hẹn) ở chỗ 'assuring' nhấn mạnh vào việc giảm bớt lo lắng hiện tại, trong khi 'promising' tập trung vào những điều tốt đẹp trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

'Assuring of' thường dùng để trấn an ai đó về điều gì đó. Ví dụ: 'He was assuring me of his safety.' ('Assuring that' thường dùng để đảm bảo rằng một điều gì đó là đúng. Ví dụ: 'She was assuring us that the work would be completed on time.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)