shortness of breath
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortness of breath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không nhận đủ không khí; khó thở.
Definition (English Meaning)
The state of not getting enough air; difficulty breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Shortness of breath'
-
"Shortness of breath is a common symptom of asthma."
"Khó thở là một triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn."
-
"She had shortness of breath after climbing the stairs."
"Cô ấy bị khó thở sau khi leo cầu thang."
-
"If you experience sudden shortness of breath, seek medical attention immediately."
"Nếu bạn đột ngột bị khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shortness of breath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shortness of breath (Danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shortness of breath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'shortness of breath' diễn tả cảm giác chủ quan về việc khó thở, hụt hơi. Nó có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, từ nhẹ (ví dụ, do vận động gắng sức) đến nghiêm trọng (ví dụ, bệnh tim, bệnh phổi). Cần phân biệt với 'dyspnea', một thuật ngữ y khoa mang tính khách quan hơn để mô tả khó thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with shortness of breath' (với triệu chứng khó thở), 'shortness of breath from...' (khó thở do...), 'shortness of breath due to...' (khó thở bởi vì...). Ví dụ: 'He presented with shortness of breath.' (Anh ấy đến khám với triệu chứng khó thở.); 'She experienced shortness of breath from exertion.' (Cô ấy bị khó thở do gắng sức.); 'The patient reported shortness of breath due to anxiety.' (Bệnh nhân báo cáo khó thở do lo lắng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortness of breath'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you exercise too strenuously, you will experience shortness of breath.
|
Nếu bạn tập thể dục quá sức, bạn sẽ bị khó thở. |
| Phủ định |
If you don't pace yourself, you will experience shortness of breath.
|
Nếu bạn không tự điều chỉnh tốc độ của mình, bạn sẽ bị khó thở. |
| Nghi vấn |
Will you experience shortness of breath if you climb that steep hill?
|
Bạn có bị khó thở nếu bạn leo lên ngọn đồi dốc đó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that she had experienced shortness of breath after climbing the stairs.
|
Bác sĩ nói rằng cô ấy đã bị khó thở sau khi leo cầu thang. |
| Phủ định |
He said that he did not have shortness of breath, despite running a marathon.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không bị khó thở, mặc dù đã chạy marathon. |
| Nghi vấn |
She asked if he was experiencing any shortness of breath.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có bị khó thở hay không. |