(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astringency
C1

astringency

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ chát tính làm se vị chát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astringency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ làm se; tính chất làm co hoặc thắt chặt các mô, hoặc cảm giác chát xít trong miệng.

Definition (English Meaning)

The quality of being astringent; causing contraction or tightening of tissues, or a puckering sensation in the mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Astringency'

  • "The astringency of the red wine complemented the rich flavor of the steak."

    "Độ chát của rượu vang đỏ đã làm tăng thêm hương vị đậm đà của món bít tết."

  • "The astringency of the tannins in black tea can be reduced by adding milk."

    "Độ chát của tanin trong trà đen có thể giảm bớt bằng cách thêm sữa."

  • "Some people find the astringency of unripe bananas unpleasant."

    "Một số người thấy độ chát của chuối xanh khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astringency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: astringency
  • Adjective: astringent
  • Adverb: astringently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

puckering(sự làm se, sự co lại)
stypticity(tính làm se, tính cầm máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

smoothness(sự mượt mà)
mellowness(sự dịu dàng, sự êm ái)

Từ liên quan (Related Words)

tannin(tanin (chất chát))
persimmon(quả hồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm & Đồ uống Y học

Ghi chú Cách dùng 'Astringency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Astringency is often used to describe the dry, puckering sensation experienced when consuming certain foods and beverages, such as unripe fruits, red wine, and tea. It is caused by the interaction of tannins with proteins in the saliva and oral mucosa. Unlike bitterness or sourness, astringency is more of a tactile sensation than a taste.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Astringency *of* a substance refers to the degree to which that substance causes a puckering or tightening sensation. For example, "The astringency of the persimmon was quite noticeable."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astringency'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The astringency of the wine complements the rich flavors of the cheese.
Vị chát của rượu vang làm tăng thêm hương vị đậm đà của pho mát.
Phủ định
The lack of astringency in this tea makes it too bland for my taste.
Sự thiếu vị chát trong trà này làm cho nó quá nhạt nhẽo đối với khẩu vị của tôi.
Nghi vấn
Does the astringency linger on your tongue after you swallow?
Vị chát có còn đọng lại trên lưỡi của bạn sau khi bạn nuốt không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wine had displayed a noticeable astringency before it was properly aged.
Rượu đã thể hiện một vị chát đáng chú ý trước khi được ủ đúng cách.
Phủ định
She had not expected the tea to taste so astringent.
Cô ấy đã không mong đợi trà có vị chát đến vậy.
Nghi vấn
Had the chef astringently prepared the dish, causing the unpleasant taste?
Có phải đầu bếp đã chế biến món ăn một cách quá chát, gây ra hương vị khó chịu không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wine taster is describing the astringency of the new vintage.
Người thử rượu đang mô tả độ chát của loại rượu mới.
Phủ định
The chef isn't using astringent ingredients in this dessert.
Đầu bếp không sử dụng các nguyên liệu có vị chát trong món tráng miệng này.
Nghi vấn
Are they astringently judging the competitor's presentation?
Họ có đang đánh giá một cách khắt khe bài thuyết trình của đối thủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)