(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-concurrently
C1

non-concurrently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không đồng thời không xảy ra cùng lúc tuần tự lần lượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-concurrently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức mà không xảy ra hoặc tồn tại cùng một lúc; không đồng thời.

Definition (English Meaning)

In a way that does not happen or exist at the same time; not simultaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Non-concurrently'

  • "The tasks were executed non-concurrently to avoid resource conflicts."

    "Các tác vụ được thực hiện không đồng thời để tránh xung đột tài nguyên."

  • "The data updates were applied non-concurrently to ensure data integrity."

    "Các bản cập nhật dữ liệu được áp dụng không đồng thời để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu."

  • "Due to hardware limitations, the processes had to be run non-concurrently."

    "Do hạn chế về phần cứng, các tiến trình phải được chạy không đồng thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-concurrently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: non-concurrently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sequentially(tuần tự)
successively(liên tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Non-concurrently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'non-concurrently' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án, để mô tả các sự kiện, tiến trình hoặc tác vụ diễn ra một cách tuần tự hoặc không chồng chéo về thời gian. Nó nhấn mạnh rằng các hoạt động này không xảy ra đồng thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-concurrently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)