at hand
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At hand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xảy ra, gần kề, trong tầm tay (về thời gian).
Definition (English Meaning)
Near in time; imminent.
Ví dụ Thực tế với 'At hand'
-
"With the exams at hand, the students are very nervous."
"Vì kỳ thi sắp đến gần, các sinh viên rất lo lắng."
-
"We need to have a plan at hand before we start the project."
"Chúng ta cần có một kế hoạch sẵn sàng trước khi bắt đầu dự án."
-
"Keep a pen and paper at hand for taking notes."
"Hãy giữ sẵn bút và giấy để ghi chú."
Từ loại & Từ liên quan của 'At hand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At hand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự kiện, thời điểm sắp đến rất gần, thường mang ý nghĩa về thời gian nhưng cũng có thể chỉ một nhiệm vụ hoặc vấn đề cần giải quyết ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At hand'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, we will have been having all the necessary resources at hand.
|
Vào thời điểm dự án đến hạn, chúng ta sẽ luôn có sẵn tất cả các nguồn lực cần thiết. |
| Phủ định |
By the end of the week, I won't have been keeping all the documents at hand due to the massive workload.
|
Đến cuối tuần, tôi sẽ không còn giữ tất cả các tài liệu trong tầm tay do khối lượng công việc khổng lồ. |
| Nghi vấn |
Will you have been keeping the first aid kit at hand in case of emergencies?
|
Bạn sẽ luôn giữ bộ sơ cứu trong tầm tay trong trường hợp khẩn cấp chứ? |