unavailable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavailable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể sử dụng hoặc có được; không thể truy cập hoặc không có sẵn cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Not able to be used or obtained; not accessible or at someone's disposal.
Ví dụ Thực tế với 'Unavailable'
-
"The tickets are unavailable online."
"Vé không có sẵn trực tuyến."
-
"I'm unavailable for meetings next week."
"Tôi không rảnh để họp vào tuần tới."
-
"The requested file is currently unavailable."
"Tệp yêu cầu hiện không có sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unavailable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unavailable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unavailable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unavailable' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về thời gian, nguồn lực, hoặc khả năng tiếp cận. Nó có thể đề cập đến một người, một đối tượng, một dịch vụ, hoặc thông tin. Khác với 'inaccessible' (khó tiếp cận), 'unavailable' nhấn mạnh sự không có mặt hoặc không thể sử dụng ở thời điểm hiện tại. So với 'out of stock', 'unavailable' có phạm vi rộng hơn, có thể áp dụng cho cả hàng hóa hữu hình và vô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unavailable to' thường dùng để chỉ ai đó không thể tiếp cận hoặc không sẵn lòng giúp đỡ ai. Ví dụ: 'The doctor is unavailable to see new patients.' 'unavailable for' thường dùng để chỉ không có sẵn cho mục đích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The software is unavailable for download due to maintenance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavailable'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is unavailable for a meeting today.
|
Quản lý không thể tham gia cuộc họp hôm nay. |
| Phủ định |
He was unavailable to answer the phone because he was driving.
|
Anh ấy không thể trả lời điện thoại vì đang lái xe. |
| Nghi vấn |
Is she unavailable to attend the conference next week?
|
Cô ấy có không thể tham dự hội nghị vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working overtime, so she was unavailable for the meeting.
|
Cô ấy đã làm việc ngoài giờ, vì vậy cô ấy không thể tham gia cuộc họp. |
| Phủ định |
He hadn't been making himself unavailable; he was simply stuck in traffic.
|
Anh ấy không cố ý để mình không thể liên lạc được; anh ấy chỉ bị kẹt xe. |
| Nghi vấn |
Had the system been becoming unavailable more frequently before the upgrade?
|
Hệ thống có thường xuyên trở nên không khả dụng hơn trước khi nâng cấp không? |