(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unavailable
B1

unavailable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có sẵn không thể sử dụng hết không rảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavailable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể sử dụng hoặc có được; không thể truy cập hoặc không có sẵn cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Not able to be used or obtained; not accessible or at someone's disposal.

Ví dụ Thực tế với 'Unavailable'

  • "The tickets are unavailable online."

    "Vé không có sẵn trực tuyến."

  • "I'm unavailable for meetings next week."

    "Tôi không rảnh để họp vào tuần tới."

  • "The requested file is currently unavailable."

    "Tệp yêu cầu hiện không có sẵn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unavailable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unavailable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unavailable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unavailable' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về thời gian, nguồn lực, hoặc khả năng tiếp cận. Nó có thể đề cập đến một người, một đối tượng, một dịch vụ, hoặc thông tin. Khác với 'inaccessible' (khó tiếp cận), 'unavailable' nhấn mạnh sự không có mặt hoặc không thể sử dụng ở thời điểm hiện tại. So với 'out of stock', 'unavailable' có phạm vi rộng hơn, có thể áp dụng cho cả hàng hóa hữu hình và vô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'unavailable to' thường dùng để chỉ ai đó không thể tiếp cận hoặc không sẵn lòng giúp đỡ ai. Ví dụ: 'The doctor is unavailable to see new patients.' 'unavailable for' thường dùng để chỉ không có sẵn cho mục đích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The software is unavailable for download due to maintenance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavailable'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is unavailable for a meeting today.
Quản lý không thể tham gia cuộc họp hôm nay.
Phủ định
He was unavailable to answer the phone because he was driving.
Anh ấy không thể trả lời điện thoại vì đang lái xe.
Nghi vấn
Is she unavailable to attend the conference next week?
Cô ấy có không thể tham dự hội nghị vào tuần tới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working overtime, so she was unavailable for the meeting.
Cô ấy đã làm việc ngoài giờ, vì vậy cô ấy không thể tham gia cuộc họp.
Phủ định
He hadn't been making himself unavailable; he was simply stuck in traffic.
Anh ấy không cố ý để mình không thể liên lạc được; anh ấy chỉ bị kẹt xe.
Nghi vấn
Had the system been becoming unavailable more frequently before the upgrade?
Hệ thống có thường xuyên trở nên không khả dụng hơn trước khi nâng cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)