(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ available
B1

available

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có sẵn sẵn có rảnh chưa có ai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Available'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể sử dụng hoặc có được; tùy ý sử dụng của ai đó.

Definition (English Meaning)

Able to be used or obtained; at someone's disposal.

Ví dụ Thực tế với 'Available'

  • "The tickets are available online."

    "Vé có sẵn trực tuyến."

  • "Is this seat available?"

    "Ghế này có ai ngồi chưa?"

  • "The information is readily available on the internet."

    "Thông tin này có sẵn trên internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Available'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unavailable(không có sẵn)
busy(bận rộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Available'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'available' thường được dùng để chỉ sự sẵn có của một vật, dịch vụ hoặc người nào đó. Nó nhấn mạnh khả năng tiếp cận và sử dụng một cách dễ dàng. Phân biệt với 'accessible' (dễ tiếp cận), 'available' tập trung vào khả năng sử dụng, trong khi 'accessible' tập trung vào khả năng đến được hoặc tiếp cận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'available to' thường dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó có sẵn cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'This service is available to all members.' ('available for' thường dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'This room is available for rent.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Available'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)