(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at-will employment
C1

at-will employment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc làm theo ý muốn tuyển dụng tự do lao động tự do (theo nghĩa hợp đồng lao động)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At-will employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thỏa thuận làm việc, trong đó người sử dụng lao động có thể sa thải nhân viên vì bất kỳ lý do nào (không vi phạm pháp luật) mà không cần báo trước, và nhân viên có thể nghỉ việc vì bất kỳ lý do nào mà không cần báo trước. Về bản chất, cả người sử dụng lao động hoặc nhân viên đều có thể chấm dứt mối quan hệ bất kỳ lúc nào vì bất kỳ lý do gì hoặc không có lý do gì.

Definition (English Meaning)

A type of employment agreement where an employee can be dismissed by an employer for any reason (that is not illegal) without warning, and an employee can quit for any reason without warning. In essence, either the employer or employee can terminate the relationship at any time for any reason or no reason.

Ví dụ Thực tế với 'At-will employment'

  • "In most US states, employment is considered at-will unless there is a specific contract stating otherwise."

    "Ở hầu hết các tiểu bang của Hoa Kỳ, việc làm được coi là làm việc theo ý muốn trừ khi có một hợp đồng cụ thể quy định khác."

  • "The company operates under an at-will employment policy, allowing them to quickly adjust their workforce based on business needs."

    "Công ty hoạt động theo chính sách làm việc theo ý muốn, cho phép họ nhanh chóng điều chỉnh lực lượng lao động của mình dựa trên nhu cầu kinh doanh."

  • "While at-will employment provides flexibility, it also leaves employees vulnerable to sudden job loss."

    "Mặc dù việc làm theo ý muốn mang lại sự linh hoạt, nhưng nó cũng khiến nhân viên dễ bị mất việc đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At-will employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: at-will employment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Lao động

Ghi chú Cách dùng 'At-will employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này rất quan trọng trong luật lao động, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Nó ngụ ý sự linh hoạt cho cả người sử dụng lao động và nhân viên, nhưng cũng có thể dẫn đến sự bất ổn về việc làm cho nhân viên. Cần phân biệt với các hình thức làm việc có hợp đồng hoặc các thỏa thuận tập thể, nơi việc chấm dứt có thể bị giới hạn bởi các điều khoản cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At-will employment'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
At-will employment is common in many US states.
Việc làm theo ý muốn phổ biến ở nhiều tiểu bang của Hoa Kỳ.
Phủ định
Some countries do not recognize at-will employment.
Một số quốc gia không công nhận việc làm theo ý muốn.
Nghi vấn
Does the company offer at-will employment contracts?
Công ty có cung cấp hợp đồng lao động theo ý muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)