(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atonalistic
C2

atonalistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính vô điệu thuộc về vô điệu có khuynh hướng vô điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atonalistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của tính vô điệu; thiếu một trung tâm âm điệu hoặc giọng.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by atonality; lacking a tonal center or key.

Ví dụ Thực tế với 'Atonalistic'

  • "The composer's later works became increasingly atonalistic, abandoning traditional harmonic structures."

    "Các tác phẩm sau này của nhà soạn nhạc ngày càng trở nên vô điệu hơn, từ bỏ các cấu trúc hòa âm truyền thống."

  • "The atonalistic nature of the piece made it challenging for some listeners to appreciate."

    "Bản chất vô điệu của tác phẩm khiến một số người nghe khó đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atonalistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: atonalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atonal(vô điệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

tonal(có điệu tính)
harmonic(hài hòa)

Từ liên quan (Related Words)

dodecaphonic(12 âm)
serialism(chủ nghĩa chuỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Atonalistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'atonalistic' thường được dùng để mô tả các tác phẩm âm nhạc, phong cách hoặc các nhà soạn nhạc sử dụng hệ thống vô điệu. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng cấu trúc âm điệu truyền thống, nơi mà các nốt nhạc và hợp âm không bị ràng buộc bởi một giọng chủ cụ thể. So với 'atonal', 'atonalistic' có thể mang sắc thái rộng hơn, ám chỉ một khuynh hướng hoặc phong cách hướng tới sự vô điệu, thay vì chỉ đơn thuần là một tác phẩm âm nhạc vô điệu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atonalistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)