tonal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tonal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến âm điệu, đặc biệt là trong âm nhạc hoặc ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Relating to tone or tones, especially in music or language.
Ví dụ Thực tế với 'Tonal'
-
"Mandarin Chinese is a tonal language."
"Tiếng Quan Thoại là một ngôn ngữ có thanh điệu."
-
"The painting has a strong tonal contrast."
"Bức tranh có sự tương phản âm điệu mạnh mẽ."
-
"The composer explored various tonal landscapes in his symphonies."
"Nhà soạn nhạc đã khám phá nhiều cảnh quan âm điệu khác nhau trong các bản giao hưởng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tonal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tonal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, 'tonal' thường dùng để mô tả các tác phẩm có cấu trúc dựa trên một hệ thống âm giai hoặc điệu thức nhất định. Trong ngôn ngữ học, nó chỉ các ngôn ngữ mà âm điệu của từ có thể thay đổi nghĩa của nó. Thái nghĩa rộng hơn của 'tone' (giọng điệu) không phải lúc nào cũng được thể hiện bằng 'tonal'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tonal'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a language is tonal, the meaning of a word changes when the pitch changes.
|
Nếu một ngôn ngữ là ngôn ngữ có thanh điệu, nghĩa của một từ thay đổi khi cao độ thay đổi. |
| Phủ định |
If the singer's voice isn't tonal, the song doesn't sound as emotional.
|
Nếu giọng ca sĩ không có âm điệu, bài hát nghe không cảm xúc bằng. |
| Nghi vấn |
If you sing a note out of tune, does it sound tonal?
|
Nếu bạn hát một nốt nhạc sai tông, nó có nghe du dương không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The composer's style is very tonal, focusing on clear melodies.
|
Phong cách của nhà soạn nhạc rất chú trọng âm điệu, tập trung vào các giai điệu rõ ràng. |
| Phủ định |
This piece isn't tonal; it explores atonal and dissonant sounds.
|
Tác phẩm này không mang tính âm điệu; nó khám phá những âm thanh vô điệu và nghịch tai. |
| Nghi vấn |
Is this music tonal, or does it experiment with atonality?
|
Âm nhạc này có mang tính âm điệu không, hay nó thử nghiệm với tính vô điệu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The composer's tonal preferences are evident in this piece.
|
Sở thích về âm điệu của nhà soạn nhạc thể hiện rõ trong tác phẩm này. |
| Phủ định |
The band's tonal range wasn't considered when they chose their instruments.
|
Phạm vi âm điệu của ban nhạc đã không được xem xét khi họ chọn nhạc cụ. |
| Nghi vấn |
Is the orchestra's tonal quality affected by the new concert hall?
|
Chất lượng âm điệu của dàn nhạc có bị ảnh hưởng bởi phòng hòa nhạc mới không? |