harmonic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về sự hài hòa; hòa hợp về mặt âm nhạc.
Ví dụ Thực tế với 'Harmonic'
-
"The choir sang in beautiful harmonic blend."
"Dàn hợp xướng hát với sự hòa quyện hài hòa tuyệt đẹp."
-
"The design of the room creates a harmonic effect."
"Thiết kế của căn phòng tạo ra một hiệu ứng hài hòa."
-
"The harmonic motion of the pendulum is predictable."
"Chuyển động điều hòa của con lắc có thể dự đoán được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harmonics (số nhiều)
- Adjective: harmonic
- Adverb: harmonically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả những âm thanh hoặc sự kết hợp âm thanh dễ chịu, có tính chất hòa hợp. Nó nhấn mạnh đến sự cân bằng và tương thích giữa các yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The musical piece, which features a harmonic melody, received critical acclaim.
|
Tác phẩm âm nhạc, với giai điệu hài hòa, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình. |
| Phủ định |
This type of amplifier, which is not harmonic, introduces distortion into the signal.
|
Loại bộ khuếch đại này, không có tính hài hòa, gây ra sự méo mó cho tín hiệu. |
| Nghi vấn |
Is this tuning fork, which is designed to produce a pure tone, truly harmonic?
|
Liệu âm thoa này, được thiết kế để tạo ra một âm thuần khiết, có thực sự hài hòa không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To create harmonic sounds, the musicians practiced diligently.
|
Để tạo ra những âm thanh hài hòa, các nhạc sĩ đã luyện tập chăm chỉ. |
| Phủ định |
They chose not to play harmonically, resulting in a dissonant performance.
|
Họ đã chọn không chơi một cách hài hòa, dẫn đến một buổi biểu diễn chói tai. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to analyze the harmonics to understand the complexity of the music?
|
Có cần thiết phải phân tích các sóng hài để hiểu được sự phức tạp của âm nhạc không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the orchestra had practiced the piece more harmonically, the performance would have received rave reviews.
|
Nếu dàn nhạc đã luyện tập bản nhạc hòa âm hơn, buổi biểu diễn đã nhận được những đánh giá rất tích cực. |
| Phủ định |
If the instruments had not been harmonic, the music would not have sounded so pleasing to the ear.
|
Nếu các nhạc cụ không hài hòa, âm nhạc đã không nghe dễ chịu đến tai như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the audience have appreciated the song more if the harmonics had been clearer?
|
Liệu khán giả có đánh giá cao bài hát hơn nếu các âm bội rõ ràng hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harmonic series is fundamental to understanding musical acoustics.
|
Chuỗi điều hòa là nền tảng để hiểu âm học âm nhạc. |
| Phủ định |
Why doesn't the sound engineer adjust the harmonics during the recording session?
|
Tại sao kỹ sư âm thanh không điều chỉnh các sóng hài trong buổi thu âm? |
| Nghi vấn |
What harmonic frequencies are present in this musical instrument?
|
Tần số điều hòa nào có mặt trong nhạc cụ này? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert ends, the orchestra will have played harmonically for over two hours.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc kết thúc, dàn nhạc sẽ đã chơi hòa âm trong hơn hai giờ. |
| Phủ định |
By next year, the city won't have developed a harmonic plan for urban growth.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ chưa phát triển một kế hoạch hài hòa cho sự phát triển đô thị. |
| Nghi vấn |
Will the composer have created a more harmonic piece by the deadline?
|
Liệu nhà soạn nhạc sẽ tạo ra một tác phẩm hài hòa hơn trước thời hạn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra had played harmonically before the conductor arrived, creating a beautiful sound.
|
Dàn nhạc đã chơi một cách hài hòa trước khi nhạc trưởng đến, tạo ra một âm thanh tuyệt vời. |
| Phủ định |
The scientists had not considered the harmonic frequencies of the instrument before the experiment failed.
|
Các nhà khoa học đã không xem xét các tần số điều hòa của nhạc cụ trước khi thí nghiệm thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the composer already developed the harmonic structure of the song before he presented it to the band?
|
Nhà soạn nhạc đã phát triển cấu trúc hòa âm của bài hát trước khi ông ấy trình bày nó cho ban nhạc chưa? |