attention-seeking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention-seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hành vi cố gắng thu hút sự chú ý của người khác.
Definition (English Meaning)
Behaving in a way that is intended to attract people's attention.
Ví dụ Thực tế với 'Attention-seeking'
-
"Her attention-seeking behaviour was really annoying everyone."
"Hành vi thu hút sự chú ý của cô ấy thực sự làm phiền mọi người."
-
"He accused her of attention-seeking tactics."
"Anh ấy cáo buộc cô ấy về những chiến thuật thu hút sự chú ý."
-
"The child was behaving in an attention-seeking way."
"Đứa trẻ đang cư xử theo một cách thu hút sự chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attention-seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: attention-seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attention-seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những hành vi mà người khác cho là thái quá, không chân thành, hoặc gây khó chịu. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ người đó đang khao khát sự chú ý một cách quá mức, có thể vì sự thiếu tự tin hoặc nhu cầu được công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention-seeking'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is so attention-seeking, he often exaggerates his accomplishments.
|
Bởi vì anh ấy quá thích gây sự chú ý, anh ấy thường phóng đại những thành tích của mình. |
| Phủ định |
Although she is talented, she isn't attention-seeking, so she rarely talks about her successes.
|
Mặc dù cô ấy tài năng, cô ấy không thích gây sự chú ý, vì vậy cô ấy hiếm khi nói về thành công của mình. |
| Nghi vấn |
Since he's always been attention-seeking, do you think he'll ever be content with a quiet life?
|
Vì anh ấy luôn thích gây sự chú ý, bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ hài lòng với một cuộc sống yên tĩnh không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an attention-seeking person who always wants to be the center of attention.
|
Cô ấy là một người thích gây sự chú ý, người luôn muốn là trung tâm của sự chú ý. |
| Phủ định |
They are not attention-seeking; they prefer to stay out of the limelight.
|
Họ không thích gây sự chú ý; họ thích tránh xa sự chú ý. |
| Nghi vấn |
Is he attention-seeking, or is he just naturally outgoing?
|
Anh ấy có phải là người thích gây sự chú ý không, hay anh ấy chỉ đơn giản là người hướng ngoại tự nhiên? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been an attention-seeking child.
|
Cô ấy luôn là một đứa trẻ thích gây sự chú ý. |
| Phủ định |
He hasn't been attention-seeking since he found genuine friends.
|
Anh ấy đã không còn thích gây sự chú ý kể từ khi tìm được những người bạn thật lòng. |
| Nghi vấn |
Has she been attention-seeking lately because she feels insecure?
|
Gần đây cô ấy có thích gây sự chú ý không vì cô ấy cảm thấy bất an? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more attention-seeking than his younger brother.
|
Anh ấy thích gây sự chú ý hơn em trai mình. |
| Phủ định |
She is not as attention-seeking as she used to be.
|
Cô ấy không còn thích gây sự chú ý như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is he the most attention-seeking person in the group?
|
Có phải anh ấy là người thích gây sự chú ý nhất trong nhóm không? |