thoughtfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự cân nhắc cẩn thận hoặc sự chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In a way that shows careful consideration or attention to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Thoughtfully'
-
"She thoughtfully considered his offer before declining."
"Cô ấy đã cân nhắc kỹ lưỡng lời đề nghị của anh ấy trước khi từ chối."
-
"He thoughtfully brought her flowers."
"Anh ấy chu đáo mang hoa đến cho cô ấy."
-
"She listened thoughtfully to his explanation."
"Cô ấy lắng nghe lời giải thích của anh ấy một cách chăm chú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thoughtfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thoughtfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách chu đáo, cân nhắc kỹ lưỡng, thấu đáo, có trách nhiệm và quan tâm đến người khác. Khác với "carefully" (cẩn thận), "thoughtfully" nhấn mạnh đến quá trình suy nghĩ và cân nhắc trước khi hành động. So với "considerately" (ân cần, chu đáo), "thoughtfully" có thể ám chỉ việc suy nghĩ sâu sắc hơn về hậu quả hoặc tác động của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "about", nhấn mạnh sự cân nhắc kỹ về một vấn đề cụ thể. Khi đi với "of", nhấn mạnh đến sự chu đáo, quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtfully'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She thoughtfully considered his offer before responding.
|
Cô ấy chu đáo cân nhắc lời đề nghị của anh ấy trước khi trả lời. |
| Phủ định |
He didn't thoughtfully plan the trip, leading to several problems.
|
Anh ấy đã không lên kế hoạch cho chuyến đi một cách chu đáo, dẫn đến một vài vấn đề. |
| Nghi vấn |
Did you thoughtfully choose this gift for her?
|
Bạn có chu đáo chọn món quà này cho cô ấy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the consequences thoughtfully before making a decision.
|
Hãy cân nhắc hậu quả một cách chu đáo trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't rush into things; consider them thoughtfully.
|
Đừng vội vàng làm mọi việc; hãy xem xét chúng một cách chu đáo. |
| Nghi vấn |
Do consider the impact of your actions thoughtfully!
|
Hãy suy nghĩ cẩn thận về tác động của hành động của bạn! |