appealingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appealingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hấp dẫn hoặc thú vị.
Definition (English Meaning)
In a way that is attractive or interesting.
Ví dụ Thực tế với 'Appealingly'
-
"The shop was decorated appealingly to attract customers."
"Cửa hàng được trang trí một cách hấp dẫn để thu hút khách hàng."
-
"The food was presented appealingly."
"Món ăn được trình bày một cách hấp dẫn."
-
"She smiled appealingly at him."
"Cô ấy mỉm cười với anh ấy một cách quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appealingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appeal
- Adjective: appealing
- Adverb: appealingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appealingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appealingly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được trình bày hoặc thực hiện, khiến nó trở nên thu hút và đáng mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất lôi cuốn, hấp dẫn của hành động hoặc đối tượng được mô tả. So với các trạng từ như 'attractively' hay 'charmingly', 'appealingly' mang sắc thái rộng hơn, không chỉ giới hạn ở vẻ đẹp hay sự duyên dáng mà còn bao gồm cả sự phù hợp, tính thực tế và khả năng đáp ứng nhu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appealingly'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always appealed to me appealingly with her intelligence.
|
Cô ấy luôn thu hút tôi một cách hấp dẫn bằng trí thông minh của mình. |
| Phủ định |
They haven't marketed their product appealingly enough to attract a wider audience.
|
Họ đã không tiếp thị sản phẩm của mình đủ hấp dẫn để thu hút đối tượng khán giả rộng hơn. |
| Nghi vấn |
Has he presented his ideas appealingly to the board of directors?
|
Anh ấy đã trình bày những ý tưởng của mình một cách hấp dẫn với hội đồng quản trị chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she would present her ideas more appealingly; then, everyone would understand her point.
|
Tôi ước cô ấy trình bày ý tưởng của mình hấp dẫn hơn; khi đó, mọi người sẽ hiểu ý của cô ấy. |
| Phủ định |
If only he hadn't appealed so appealingly to their emotions; they might have made a more rational decision.
|
Giá mà anh ấy đừng khơi gợi cảm xúc của họ một cách hấp dẫn như vậy; có lẽ họ đã đưa ra một quyết định lý trí hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the product were advertised more appealingly, so it could attract a wider audience?
|
Bạn có ước sản phẩm được quảng cáo hấp dẫn hơn, để nó có thể thu hút một lượng khán giả rộng hơn không? |