(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appealingly
B2

appealingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hấp dẫn một cách quyến rũ một cách lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appealingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

In a way that is attractive or interesting.

Ví dụ Thực tế với 'Appealingly'

  • "The shop was decorated appealingly to attract customers."

    "Cửa hàng được trang trí một cách hấp dẫn để thu hút khách hàng."

  • "The food was presented appealingly."

    "Món ăn được trình bày một cách hấp dẫn."

  • "She smiled appealingly at him."

    "Cô ấy mỉm cười với anh ấy một cách quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appealingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: appeal
  • Adjective: appealing
  • Adverb: appealingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appealingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appealingly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được trình bày hoặc thực hiện, khiến nó trở nên thu hút và đáng mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất lôi cuốn, hấp dẫn của hành động hoặc đối tượng được mô tả. So với các trạng từ như 'attractively' hay 'charmingly', 'appealingly' mang sắc thái rộng hơn, không chỉ giới hạn ở vẻ đẹp hay sự duyên dáng mà còn bao gồm cả sự phù hợp, tính thực tế và khả năng đáp ứng nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appealingly'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always appealed to me appealingly with her intelligence.
Cô ấy luôn thu hút tôi một cách hấp dẫn bằng trí thông minh của mình.
Phủ định
They haven't marketed their product appealingly enough to attract a wider audience.
Họ đã không tiếp thị sản phẩm của mình đủ hấp dẫn để thu hút đối tượng khán giả rộng hơn.
Nghi vấn
Has he presented his ideas appealingly to the board of directors?
Anh ấy đã trình bày những ý tưởng của mình một cách hấp dẫn với hội đồng quản trị chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish she would present her ideas more appealingly; then, everyone would understand her point.
Tôi ước cô ấy trình bày ý tưởng của mình hấp dẫn hơn; khi đó, mọi người sẽ hiểu ý của cô ấy.
Phủ định
If only he hadn't appealed so appealingly to their emotions; they might have made a more rational decision.
Giá mà anh ấy đừng khơi gợi cảm xúc của họ một cách hấp dẫn như vậy; có lẽ họ đã đưa ra một quyết định lý trí hơn.
Nghi vấn
Do you wish the product were advertised more appealingly, so it could attract a wider audience?
Bạn có ước sản phẩm được quảng cáo hấp dẫn hơn, để nó có thể thu hút một lượng khán giả rộng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)