handsomely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handsomely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Definition (English Meaning)
In an attractive or impressive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Handsomely'
-
"The house was handsomely decorated."
"Ngôi nhà được trang trí một cách trang nhã."
-
"They paid the ransom handsomely."
"Họ đã trả tiền chuộc một cách hậu hĩnh."
-
"The new building is handsomely designed."
"Tòa nhà mới được thiết kế rất đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handsomely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: handsomely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handsomely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vẻ bề ngoài, hành vi, hoặc sự vật được thực hiện một cách tốt đẹp, hào phóng, hoặc xuất sắc. So với 'beautifully', 'handsomely' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, nam tính hơn, hoặc liên quan đến giá trị vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handsomely'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been paid handsomely for that difficult project.
|
Tôi ước tôi đã được trả công hậu hĩnh cho dự án khó khăn đó. |
| Phủ định |
If only he hadn't been treated so handsomely, perhaps he wouldn't be so arrogant now.
|
Ước gì anh ta không được đối xử quá hậu hĩnh, có lẽ bây giờ anh ta đã không kiêu ngạo như vậy. |
| Nghi vấn |
If only she could have been rewarded handsomely; would that have changed her decision?
|
Ước gì cô ấy có thể được thưởng hậu hĩnh; liệu điều đó có thay đổi quyết định của cô ấy không? |