(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handsomely
B2

handsomely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hậu hĩnh một cách đẹp đẽ một cách trang nhã xứng đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handsomely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Definition (English Meaning)

In an attractive or impressive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Handsomely'

  • "The house was handsomely decorated."

    "Ngôi nhà được trang trí một cách trang nhã."

  • "They paid the ransom handsomely."

    "Họ đã trả tiền chuộc một cách hậu hĩnh."

  • "The new building is handsomely designed."

    "Tòa nhà mới được thiết kế rất đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handsomely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: handsomely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

handsome(đẹp trai (cho nam giới))
generosity(sự hào phóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Handsomely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vẻ bề ngoài, hành vi, hoặc sự vật được thực hiện một cách tốt đẹp, hào phóng, hoặc xuất sắc. So với 'beautifully', 'handsomely' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, nam tính hơn, hoặc liên quan đến giá trị vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handsomely'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been paid handsomely for that difficult project.
Tôi ước tôi đã được trả công hậu hĩnh cho dự án khó khăn đó.
Phủ định
If only he hadn't been treated so handsomely, perhaps he wouldn't be so arrogant now.
Ước gì anh ta không được đối xử quá hậu hĩnh, có lẽ bây giờ anh ta đã không kiêu ngạo như vậy.
Nghi vấn
If only she could have been rewarded handsomely; would that have changed her decision?
Ước gì cô ấy có thể được thưởng hậu hĩnh; liệu điều đó có thay đổi quyết định của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)