pleasingly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ chịu; một cách làm hài lòng hoặc hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
In a pleasing manner; agreeably or attractively.
Ví dụ Thực tế với 'Pleasingly'
-
"The garden was pleasingly arranged with flowers of different colors."
"Khu vườn được sắp xếp một cách dễ chịu với những bông hoa có màu sắc khác nhau."
-
"The food was pleasingly presented."
"Đồ ăn được bày biện một cách bắt mắt."
-
"The room was decorated pleasingly with simple yet elegant furnishings."
"Căn phòng được trang trí một cách hài hòa với những đồ nội thất đơn giản nhưng trang nhã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: please
- Adjective: pleasing
- Adverb: pleasingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleasingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'pleasingly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó mang lại sự hài lòng hoặc dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều tạo ra một ấn tượng tích cực, nhẹ nhàng và tinh tế hơn so với các trạng từ mạnh hơn như 'delightfully' hoặc 'wonderfully'. 'Pleasingly' thường liên quan đến cảm giác thẩm mỹ hoặc sự hài hòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasingly'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings pleasingly.
|
Cô ấy hát một cách du dương. |
| Phủ định |
Only pleasingly did the painting capture the essence of the landscape.
|
Chỉ một cách hài hòa bức tranh mới nắm bắt được bản chất của phong cảnh. |
| Nghi vấn |
Should you please him, will he cooperate?
|
Nếu bạn làm hài lòng anh ấy, liệu anh ấy có hợp tác không? |