(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasingly
B2

pleasingly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dễ chịu một cách hài lòng một cách vừa ý một cách bắt mắt một cách trang nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ chịu; một cách làm hài lòng hoặc hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

In a pleasing manner; agreeably or attractively.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasingly'

  • "The garden was pleasingly arranged with flowers of different colors."

    "Khu vườn được sắp xếp một cách dễ chịu với những bông hoa có màu sắc khác nhau."

  • "The food was pleasingly presented."

    "Đồ ăn được bày biện một cách bắt mắt."

  • "The room was decorated pleasingly with simple yet elegant furnishings."

    "Căn phòng được trang trí một cách hài hòa với những đồ nội thất đơn giản nhưng trang nhã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: please
  • Adjective: pleasing
  • Adverb: pleasingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pleasingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'pleasingly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó mang lại sự hài lòng hoặc dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều tạo ra một ấn tượng tích cực, nhẹ nhàng và tinh tế hơn so với các trạng từ mạnh hơn như 'delightfully' hoặc 'wonderfully'. 'Pleasingly' thường liên quan đến cảm giác thẩm mỹ hoặc sự hài hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasingly'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sings pleasingly.
Cô ấy hát một cách du dương.
Phủ định
Only pleasingly did the painting capture the essence of the landscape.
Chỉ một cách hài hòa bức tranh mới nắm bắt được bản chất của phong cảnh.
Nghi vấn
Should you please him, will he cooperate?
Nếu bạn làm hài lòng anh ấy, liệu anh ấy có hợp tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)