(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attractor
C1

attractor

noun

Nghĩa tiếng Việt

attractor điểm hút tập hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attractor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các giá trị số mà một hệ thống có xu hướng tiến tới, từ nhiều điều kiện khởi đầu khác nhau của hệ thống.

Definition (English Meaning)

A set of numerical values toward which a system tends to evolve, for a wide variety of starting conditions of the system.

Ví dụ Thực tế với 'Attractor'

  • "The Lorenz attractor is a famous example of a strange attractor."

    "Attractor Lorenz là một ví dụ nổi tiếng về một attractor lạ."

  • "The long-term behavior of the system is governed by its attractor."

    "Hành vi dài hạn của hệ thống được điều khiển bởi attractor của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attractor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attractor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Lý thuyết hỗn loạn Khoa học máy tính Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Attractor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lý thuyết hỗn loạn, attractor là một tập hợp các trạng thái mà hệ thống hướng tới theo thời gian. Nó mô tả hành vi lâu dài của hệ thống. Có nhiều loại attractor khác nhau, như điểm cố định, chu kỳ giới hạn và attractor lạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Attractor *in* a dynamical system: Ám chỉ attractor nằm trong một hệ thống động lực học. Attractor *of* a dynamical system: Ám chỉ attractor là thuộc tính của một hệ thống động lực học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attractor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)