attractor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attractor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các giá trị số mà một hệ thống có xu hướng tiến tới, từ nhiều điều kiện khởi đầu khác nhau của hệ thống.
Definition (English Meaning)
A set of numerical values toward which a system tends to evolve, for a wide variety of starting conditions of the system.
Ví dụ Thực tế với 'Attractor'
-
"The Lorenz attractor is a famous example of a strange attractor."
"Attractor Lorenz là một ví dụ nổi tiếng về một attractor lạ."
-
"The long-term behavior of the system is governed by its attractor."
"Hành vi dài hạn của hệ thống được điều khiển bởi attractor của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attractor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attractor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attractor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lý thuyết hỗn loạn, attractor là một tập hợp các trạng thái mà hệ thống hướng tới theo thời gian. Nó mô tả hành vi lâu dài của hệ thống. Có nhiều loại attractor khác nhau, như điểm cố định, chu kỳ giới hạn và attractor lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Attractor *in* a dynamical system: Ám chỉ attractor nằm trong một hệ thống động lực học. Attractor *of* a dynamical system: Ám chỉ attractor là thuộc tính của một hệ thống động lực học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attractor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.