limit cycle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limit cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quỹ đạo kín trong không gian pha mà ít nhất một quỹ đạo khác xoắn vào nó (khi t → ∞ hoặc t → -∞). Nó biểu thị một dao động tự duy trì.
Definition (English Meaning)
A closed trajectory in phase space having the property that at least one other trajectory spirals into it (as t → ∞ or t → -∞). It represents a self-sustained oscillation.
Ví dụ Thực tế với 'Limit cycle'
-
"The Van der Pol oscillator exhibits a stable limit cycle."
"Bộ dao động Van der Pol thể hiện một chu trình giới hạn ổn định."
-
"The existence of a limit cycle implies the system will oscillate indefinitely."
"Sự tồn tại của một chu trình giới hạn ngụ ý rằng hệ thống sẽ dao động vô thời hạn."
-
"Limit cycles are found in many biological and engineering systems."
"Chu trình giới hạn được tìm thấy trong nhiều hệ thống sinh học và kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limit cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limit cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limit cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chu trình giới hạn mô tả trạng thái ổn định của một hệ thống dao động. Khác với dao động điều hòa đơn giản, chu trình giới hạn có thể có hình dạng phức tạp và biên độ không phụ thuộc vào điều kiện ban đầu. Nó thể hiện sự cân bằng giữa năng lượng tiêu tán và năng lượng cung cấp cho hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in phase space`: cho biết chu trình giới hạn tồn tại trong không gian pha của hệ thống, không gian này biểu diễn tất cả các trạng thái có thể có của hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limit cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.