attribute selection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attribute selection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lựa chọn một tập hợp con các thuộc tính (đặc trưng) có liên quan để sử dụng trong xây dựng mô hình. Nó nhằm mục đích giảm số chiều, cải thiện độ chính xác của mô hình và tăng cường khả năng diễn giải.
Definition (English Meaning)
The process of choosing a subset of relevant attributes (features) for use in model construction. It aims to reduce dimensionality, improve model accuracy, and enhance interpretability.
Ví dụ Thực tế với 'Attribute selection'
-
"Attribute selection is a crucial step in building effective machine learning models."
"Lựa chọn thuộc tính là một bước quan trọng trong việc xây dựng các mô hình học máy hiệu quả."
-
"We applied attribute selection techniques to improve the performance of our spam filter."
"Chúng tôi đã áp dụng các kỹ thuật lựa chọn thuộc tính để cải thiện hiệu suất của bộ lọc thư rác của chúng tôi."
-
"The goal of attribute selection is to identify the most informative features from the dataset."
"Mục tiêu của lựa chọn thuộc tính là xác định các đặc trưng mang nhiều thông tin nhất từ tập dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attribute selection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attribute selection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attribute selection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'feature selection'. Tuy nhiên, 'attribute' thường được dùng trong ngữ cảnh khai phá dữ liệu, còn 'feature' phổ biến hơn trong học máy. 'Attribute selection' đặc biệt quan trọng khi làm việc với dữ liệu có số lượng lớn thuộc tính, trong đó không phải tất cả đều có ý nghĩa hoặc cần thiết cho việc xây dựng mô hình hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'attribute selection for classification' (lựa chọn thuộc tính cho phân loại); 'attribute selection in data mining' (lựa chọn thuộc tính trong khai phá dữ liệu). Giới từ 'for' thường chỉ mục đích, còn 'in' thường chỉ bối cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attribute selection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.