variable selection
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable selection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chọn một tập hợp con các biến có liên quan để sử dụng trong xây dựng mô hình. Nó nhằm mục đích đơn giản hóa mô hình, cải thiện độ chính xác dự đoán và tránh hiện tượng quá khớp (overfitting).
Definition (English Meaning)
The process of choosing a subset of relevant variables for use in model construction. It aims to simplify models, improve prediction accuracy, and avoid overfitting.
Ví dụ Thực tế với 'Variable selection'
-
"Variable selection is a crucial step in building accurate predictive models."
"Lựa chọn biến là một bước quan trọng trong việc xây dựng các mô hình dự đoán chính xác."
-
"Different variable selection methods can lead to different model performance."
"Các phương pháp lựa chọn biến khác nhau có thể dẫn đến hiệu suất mô hình khác nhau."
-
"The goal of variable selection is to identify the most relevant predictors."
"Mục tiêu của lựa chọn biến là xác định các yếu tố dự báo quan trọng nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Variable selection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: variable selection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Variable selection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Variable selection là một bước quan trọng trong xây dựng mô hình thống kê và học máy. Nó giúp chúng ta chọn ra những biến thực sự quan trọng ảnh hưởng đến biến mục tiêu, loại bỏ những biến nhiễu hoặc không liên quan. Các phương pháp variable selection khác nhau có những ưu nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu và mục tiêu của mô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Variable selection in' đề cập đến việc lựa chọn biến trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. 'Variable selection for' đề cập đến mục đích của việc lựa chọn biến, ví dụ: 'variable selection for prediction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable selection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.