(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ select
B1

select

động từ

Nghĩa tiếng Việt

lựa chọn tuyển chọn chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Select'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lựa chọn cẩn thận (ai đó hoặc cái gì đó) vì là tốt nhất hoặc phù hợp nhất.

Definition (English Meaning)

To carefully choose (someone or something) as being the best or most suitable.

Ví dụ Thực tế với 'Select'

  • "Please select your preferred method of payment."

    "Vui lòng chọn phương thức thanh toán ưa thích của bạn."

  • "The committee will select the winners next week."

    "Ủy ban sẽ chọn ra người thắng cuộc vào tuần tới."

  • "She was selected to represent the company at the conference."

    "Cô ấy đã được chọn để đại diện cho công ty tại hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Select'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choose(chọn)
pick(chọn, nhặt)
elect(bầu chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Select'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'select' mang ý nghĩa lựa chọn một cách cẩn thận và có mục đích, thường là sau khi đã xem xét các lựa chọn khác. Nó thường ngụ ý một quá trình đánh giá và so sánh để đưa ra quyết định tốt nhất. Khác với 'choose' mang nghĩa chung chung hơn, 'select' nhấn mạnh tính chính xác và phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

‘Select from’ dùng khi lựa chọn từ một nhóm các lựa chọn có sẵn. Ví dụ: 'Select a book from the shelf.' ‘Select for’ dùng khi lựa chọn ai/cái gì cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'He was selected for the team.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Select'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)