attrition warfare
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attrition warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược quân sự dựa trên việc làm cạn kiệt tài nguyên, nhân lực và tinh thần của đối phương đến mức sụp đổ.
Definition (English Meaning)
A military strategy based on exhausting the enemy's resources, manpower, and morale to the point of collapse.
Ví dụ Thực tế với 'Attrition warfare'
-
"World War I on the Western Front became a protracted example of attrition warfare."
"Chiến tranh Thế giới Thứ nhất trên Mặt trận phía Tây đã trở thành một ví dụ kéo dài về chiến tranh tiêu hao."
-
"The Vietnam War is often cited as an example of attrition warfare."
"Chiến tranh Việt Nam thường được coi là một ví dụ về chiến tranh tiêu hao."
-
"Attrition warfare can be extremely costly in terms of human lives and resources."
"Chiến tranh tiêu hao có thể cực kỳ tốn kém về nhân mạng và tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attrition warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attrition warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attrition warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến tranh tiêu hao tập trung vào việc gây tổn thất dần dần cho đối phương thông qua các cuộc tấn công liên tục, nhỏ lẻ. Mục tiêu không phải là chiếm lãnh thổ nhanh chóng mà là làm suy yếu khả năng chiến đấu của đối phương trong thời gian dài. Khác với chiến tranh chớp nhoáng (blitzkrieg) vốn tìm cách giành chiến thắng nhanh chóng bằng các cuộc tấn công bất ngờ và dồn dập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in attrition warfare`: đề cập đến vai trò hoặc vị trí của một đơn vị/quốc gia trong một cuộc chiến tiêu hao. Ví dụ: 'They were engaged in attrition warfare'. `of attrition warfare`: đề cập đến các đặc điểm hoặc bản chất của chiến tranh tiêu hao. Ví dụ: 'The characteristics of attrition warfare include prolonged conflict and heavy casualties'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attrition warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.